Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "trống"
gà trống
Hang trống còn vời tiếng chân
kèn trống
mớm trống
nói trống
trống bỏi
trống cái
trống canh
trống cà rùng
trống chầu
trống cơm
trống con
trống ếch
trống hốc
trống hổng
trống khẩu
trống không
trống mái
trống miệng
trống ngực
trống phách
trống quân
trống rỗng
trống trải
trống tràng
trống trếnh
trò trống