Characters remaining: 500/500
Translation

trỗi

Academic
Friendly

Từ "trỗi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "trỗi", cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Trỗi (phó từ): Từ "trỗi" thường được dùng để chỉ sự vượt trội, nổi bật hơn so với người khác hoặc một cái đó. Khi nói "học trỗi hơn các bạn", nghĩa là ai đó học tốt hơn, nổi bật hơn những người bạn khác.
dụ sử dụng:
  • Trong học tập: " ấy học trỗi hơn các bạn trong lớp nên thường được khen ngợi."
  • Trong công việc: "Anh ấy trỗi hơn các đồng nghiệp về khả năng giải quyết vấn đề."
Sử dụng nâng cao:
  • Ứng dụng trong văn viết: "Sự sáng tạo của nhóm đã trỗi hơn những dự án trước đó, mang lại nhiều ý tưởng mới mẻ."
  • Trong ngữ cảnh so sánh: "Tình hình kinh tế của quốc gia này trỗi hơn nhiều so với các nước láng giềng."
Các biến thể của từ:
  • Trội: Có thể được sử dụng thay thế cho "trỗi" trong một số ngữ cảnh, nhưng "trội" thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn thường dùng để chỉ sự vượt bật một cách rõ ràng hơn. dụ: "Sự thông minh của ấy thật sự trội hơn tất cả."
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Vượt trội: Tương tự như "trỗi", chỉ sự nổi bật hơn.
  • Nổi bật: Nghĩa gần giống, nhưng thường ám chỉ một sự hiện diện rõ ràng hơn.
  • Hơn: Một từ đơn giản chỉ sự vượt qua, nhưng không mạnh mẽ như "trỗi".
Lưu ý:
  • "Trỗi" thường được dùng trong những ngữ cảnh tích cực, để tôn vinh hoặc ca ngợi ai đó.
  • Cần phân biệt "trỗi" "trội", "trội" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn.
  1. ph. Nh. Trội: Học trỗi hơn các bạn.

Comments and discussion on the word "trỗi"