Characters remaining: 500/500
Translation

tubifex

Academic
Friendly

Từ "tubifex" trong tiếng Pháp (giống đực, danh từ) chỉ đến một loại giun ống (giun ít tơ) thường được sử dụng làm mồi câu trong câu .

Giải thích chi tiết: - Đặc điểm của tubifex: Đâyloại giun sống dưới nước, thườngtrong bùn hoặc đáy sông hồ. Chúng thân hình dài, mảnh thường màu đỏ hoặc nâu. Giun tubifexnguồn thức ăn phong phú cho nhiều loài , vì vậy chúng rất phổ biến trong ngành câu . - Cách sử dụng trong câu: - "Les pêcheurs utilisent souvent des tubifex comme appât." (Những người câu thường sử dụng giun tubifex làm mồi.) - "Les tubifex sont très nutritifs pour les poissons." (Giun tubifex rất bổ dưỡng cho .)

Các biến thể từ gần giống: - Từ đồng nghĩa: "vers" (giun), nhưng từ này có thể chỉ chung cho nhiều loại giun khác, không chỉ riêng tubifex. - Biến thể: Không nhiều biến thể phổ biến cho từ này, nhưng có thể nói "giun ống" (tubifex) "giun đất" (vers de terre) để phân biệt hai loại giun khác nhau.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể nói về vai trò sinh thái của tubifex trong hệ sinh thái bùn lầy, chẳng hạn như: "Les tubifex jouent un rôle crucial dans la décomposition des matières organiques dans les écosystèmes aquatiques." (Giun tubifex đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong hệ sinh thái nước.)

Idiom phrasal verbs: - Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "tubifex". Tuy nhiên, khi bạn nói về việc câu , có thể sử dụng các cụm từ như "attraper du poisson" (bắt ) hoặc "mordre à l'hameçon" (cắn vào mồi).

danh từ giống đực
  1. (động vật học) giun ống (giun ít tơ, thường dùng làm mồi câu)

Words Mentioning "tubifex"

Comments and discussion on the word "tubifex"