Từ "tubifex" trong tiếng Pháp (giống đực, danh từ) chỉ đến một loại giun ống (giun ít tơ) thường được sử dụng làm mồi câu trong câu cá.
Giải thích chi tiết: - Đặc điểm của tubifex: Đây là loại giun sống dưới nước, thường ở trong bùn hoặc đáy sông hồ. Chúng có thân hình dài, mảnh và thường có màu đỏ hoặc nâu. Giun tubifex là nguồn thức ăn phong phú cho nhiều loài cá, vì vậy chúng rất phổ biến trong ngành câu cá. - Cách sử dụng trong câu: - "Les pêcheurs utilisent souvent des tubifex comme appât." (Những người câu cá thường sử dụng giun tubifex làm mồi.) - "Les tubifex sont très nutritifs pour les poissons." (Giun tubifex rất bổ dưỡng cho cá.)
Các biến thể và từ gần giống: - Từ đồng nghĩa: "vers" (giun), nhưng từ này có thể chỉ chung cho nhiều loại giun khác, không chỉ riêng tubifex. - Biến thể: Không có nhiều biến thể phổ biến cho từ này, nhưng có thể nói "giun ống" (tubifex) và "giun đất" (vers de terre) để phân biệt hai loại giun khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể nói về vai trò sinh thái của tubifex trong hệ sinh thái bùn lầy, chẳng hạn như: "Les tubifex jouent un rôle crucial dans la décomposition des matières organiques dans les écosystèmes aquatiques." (Giun tubifex đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong hệ sinh thái nước.)
Idiom và phrasal verbs: - Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "tubifex". Tuy nhiên, khi bạn nói về việc câu cá, có thể sử dụng các cụm từ như "attraper du poisson" (bắt cá) hoặc "mordre à l'hameçon" (cắn vào mồi).