Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tuft
/tʌft/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) tufa
  • búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
  • chòm râu dưới môi dưới
  • (giải phẫu) búi (mao mạch)
ngoại động từ
  • trang trí bằng mào lông
  • điểm từng chùm, chia thành từng cụm
    • a plain tufted with cottages
      cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
  • chần (nệm cỏ...)
nội động từ
  • mọc thành chùm, mọc thành cụm
Related search result for "tuft"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tuft"
    toft tuft tufty
Comments and discussion on the word "tuft"