Characters remaining: 500/500
Translation

turbocompresseur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "turbocompresseur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy nén tuabin". Đâymột thiết bị cơ khí được sử dụng để nén khí hoặc chất lỏng, thường được áp dụng trong các động cơ ô trong công nghiệp để tăng hiệu suất công suất của máy móc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Turbocompresseur: Là một thiết bị gồm hai phần chính: một tuabin một máy nén. Tuabin sử dụng khí thải từ độngđể quay, tạo ra năng lượng để máy nén nén không khí vào động cơ, giúp tăng lượng không khí vào buồng đốt, từ đó tăng công suất của động cơ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le turbocompresseur améliore l'efficacité du moteur." (Máy nén tuabin cải thiện hiệu suất của động cơ.)
  2. Trong ngữ cảnh ô :

    • "Les voitures équipées d'un turbocompresseur consomment moins de carburant." (Những chiếc xe được trang bị máy nén tuabin tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Turbine: Tuabin, phần của máy nén tuabin.
  • Compresseur: Máy nén, một thiết bị tương tự nhưng không phần tuabin.
  • Turbocompressé: Tính từ mô tả trạng thái của một cái gì đó đã được nén bởi máy nén tuabin.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết kỹ thuật hoặc chuyên ngành, bạn có thể gặp cụm từ như "système de turbocompression" (hệ thống nén tuabin) để chỉ một hệ thống sử dụng máy nén tuabin trong quy trình sản xuất hoặc vận hành.
Đồng nghĩa từ liên quan:
  • Compresseur: Máy nén (không cụ thểmáy nén tuabin).
  • Surcompresseur: Máy nén áp suất cao, thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ các loại máy néncông suất lớn hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "turbocompresseur" không idioms cụ thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hiệu suất công suất, chẳng hạn như "augmenter la puissance" (tăng công suất) khi nói về tác động của máy nén tuabin.
danh từ giống đực
  1. máy nén tuabin

Comments and discussion on the word "turbocompresseur"