Từ "turret" trong tiếng Anh có nghĩa là "tháp nhỏ" hoặc "tháp pháo". Đây là một danh từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến quân sự và kỹ thuật.
Tháp nhỏ (quân sự): Trong ngữ cảnh quân sự, "turret" thường chỉ đến tháp pháo - một cấu trúc lắp đặt súng hoặc vũ khí, cho phép chúng có thể quay và bắn từ nhiều hướng khác nhau.
Tháp pháo (kỹ thuật): Trong kỹ thuật, "turret" có thể chỉ đến các cấu trúc hoặc thiết bị có khả năng xoay, chẳng hạn như trên máy bay hoặc tàu chiến, nơi có các vũ khí được lắp đặt.
Ụ rêvonve: Trong một số lĩnh vực khác, từ này có thể đề cập đến các cấu trúc tròn hoặc hình dạng có thể xoay.
Quân sự: "The tank's turret can rotate 360 degrees to target enemies from any direction." (Tháp pháo của xe tăng có thể quay 360 độ để nhắm vào kẻ thù từ mọi hướng.)
Kỹ thuật: "The turret on the ship houses the cannons used for defense." (Tháp pháo trên tàu chứa các khẩu pháo được sử dụng để phòng thủ.)
Hiện tại không có idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "turret", nhưng có thể tạo ra các cụm từ như "to man the turret" (để bảo vệ hoặc điều khiển tháp pháo).