Characters remaining: 500/500
Translation

turret

/'tʌrit/
Academic
Friendly

Từ "turret" trong tiếng Anh có nghĩa "tháp nhỏ" hoặc "tháp pháo". Đây một danh từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến quân sự kỹ thuật.

Định nghĩa
  1. Tháp nhỏ (quân sự): Trong ngữ cảnh quân sự, "turret" thường chỉ đến tháp pháo - một cấu trúc lắp đặt súng hoặc khí, cho phép chúng có thể quay bắn từ nhiều hướng khác nhau.

  2. Tháp pháo (kỹ thuật): Trong kỹ thuật, "turret" có thể chỉ đến các cấu trúc hoặc thiết bị khả năng xoay, chẳng hạn như trên máy bay hoặc tàu chiến, nơi các khí được lắp đặt.

  3. Ụ rêvonve: Trong một số lĩnh vực khác, từ này có thể đề cập đến các cấu trúc tròn hoặc hình dạng có thể xoay.

dụ sử dụng
  • Quân sự: "The tank's turret can rotate 360 degrees to target enemies from any direction." (Tháp pháo của xe tăng có thể quay 360 độ để nhắm vào kẻ thù từ mọi hướng.)

  • Kỹ thuật: "The turret on the ship houses the cannons used for defense." (Tháp pháo trên tàu chứa các khẩu pháo được sử dụng để phòng thủ.)

Các biến thể từ liên quan
  • Turret gun: Nghĩa súng được lắp đặt trên tháp pháo.
  • Turreted: Tính từ chỉ các cấu trúc tháp (chẳng hạn như nhà tháp).
Từ đồng nghĩa
  • Tower: Tháp, nhưng thường không chỉ về tháp pháo các cấu trúc cao khác.
  • Bastion: Thành lũy, có thể chỉ đến phần được bảo vệ, nhưng không chỉ về tháp.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực quân sự, có thể thấy cụm từ "anti-aircraft turret" chỉ đến tháp pháo phòng không.
Cách sử dụng khác
  • "The turret of the castle provided a strategic lookout point." (Tháp của lâu đài cung cấp một điểm quan sát chiến lược.)
Từ gần giống
  • Watchtower: Tháp canh, thường dùng để quan sát khu vực xung quanh.
  • Cupola: Cấu trúc hình vòm trên mái nhà, nhưng không nhất thiết phải chức năng quân sự.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "turret", nhưng có thể tạo ra các cụm từ như "to man the turret" (để bảo vệ hoặc điều khiển tháp pháo).

danh từ
  1. tháp nhỏ
  2. (quân sự) tháp pháo
    • turret gun
      súng đặt trên tháp pháo
  3. (kỹ thuật) ụ rêvonve

Words Containing "turret"

Comments and discussion on the word "turret"