Characters remaining: 500/500
Translation

typographic

/,taipə'græfik/ Cách viết khác : (typographical) /,taipə'græfikəl/
Academic
Friendly

Từ "typographic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về sự in ấn" hoặc "liên quan đến việc sử dụng chữ viết thiết kế văn bản". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn, thiết kế đồ họa, truyền thông.

Định nghĩa chi tiết:
  • Typographic (tính từ): Liên quan đến cách thức trình bày văn bản, bao gồm kiểu chữ, kích thước, khoảng cách giữa các chữ cái các yếu tố thiết kế khác.
dụ sử dụng:
  1. Typographic errors (lỗi in ấn): Những lỗi xảy ra trong quá trình in ấn hoặc biên soạn văn bản, chẳng hạn như sai chính tả hoặc sai kiểu chữ.

    • dụ: "The document was full of typographic errors, making it difficult to read." (Tài liệu đầy lỗi in ấn, khiến khó đọc.)
  2. Typographic design (thiết kế typographic): Nghệ thuật khoa học về việc sử dụng chữ viết bố cục trong văn bản.

    • dụ: "The typographic design of the poster was eye-catching and effective." (Thiết kế typographic của áp phích rất nổi bật hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Typography (danh từ): Nghệ thuật hoặc khoa học của việc sắp xếp chữ viết.
    • dụ: "Good typography enhances the readability of a text." (Typography tốt sẽ tăng cường khả năng đọc của văn bản.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Graphic (đồ họa): Liên quan đến hình ảnh hoặc thiết kế, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến chữ viết.
  • Textual (thuộc về văn bản): Có thể sử dụng để chỉ những liên quan đến văn bản nói chung.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "typographic", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong thiết kế in ấn như: - Set in type: Chỉ việc chuẩn bị văn bản để in ấn. - Typeface: Kiểu chữ được sử dụng trong văn bản.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết học thuật hoặc chuyên ngành thiết kế, bạn có thể thấy "typographic hierarchy" (thứ bậc typographic), có nghĩa cách các yếu tố văn bản được sắp xếp để tạo ra sự nhấn mạnh rõ ràng trong thông điệp.

tính từ
  1. (thuộc) sự in máy
    • typographic errors
      lỗi in

Similar Spellings

Words Containing "typographic"

Comments and discussion on the word "typographic"