Characters remaining: 500/500
Translation

tzigane

/tsi'gɑ:n/
Academic
Friendly

Từ "tzigane" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ những người thuộc nhóm dân tộc Romani, còn được gọi là người Di-gan. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp được dùng để chỉ văn hóa, phong cách sống những đặc điểm đặc trưng của người Di-gan.

Giải thích từ "tzigane":
  • Danh từ: "Tzigane" dùng để chỉ người Di-gan, một nhóm dân tộc nguồn gốc từ Ấn Độ di cư sang châu Âu từ nhiều thế kỷ trước.
  • Tính từ: "Tzigane" cũng có thể dùng để mô tả các thuộc tính hoặc đặc điểm liên quan đến văn hóa lối sống của người Di-gan, chẳng hạn như âm nhạc, nghệ thuật hoặc phong cách di chuyển.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The tzigane community has a rich tradition of music and dance." (Cộng đồng người Di-gan một truyền thống phong phú về âm nhạc đạo.)
  2. Tính từ:

    • "She wore a tzigane dress that was vibrant and colorful." ( ấy mặc một chiếc váy di-gan rất rực rỡ đầy màu sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, "tzigane" có thể liên quan đến những cuộc tranh luận về bản sắc, phân biệt chủng tộc các vấn đề xã hội người Di-gan phải đối mặt.
  • "Tzigane" cũng có thể được dùng để chỉ phong cách nghệ thuật, như trong âm nhạc tzigane (Gypsy music), nổi bật với những giai điệu vui tươi nhịp điệu nhanh.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Romani: Đây từ người Di-gan thường sử dụng để tự gọi mình thể hiện bản sắc dân tộc của họ.
  • Gypsy: Một từ thường được dùng thay thế cho "tzigane," nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thường bị hiểu lầm gắn liền với các định kiến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nomad: Người du mục, có nghĩa người không định cư, thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Tuy nhiên, không phải tất cả người du mục đều người Di-gan.
  • Romani: Như đã đề cập, đây cách gọi khác của người Di-gan, mang tính chính xác hơn không mang ý nghĩa tiêu cực.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "tzigane," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to live like a gypsy," nghĩa sống tự do, không ràng buộc, thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả một lối sống du mục, phóng khoáng.

Kết luận:

Từ "tzigane" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ để chỉ một nhóm người, còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa xã hội.

tính từ
  1. (thuộc) Di-gan
danh từ
  1. người Di-gan

Comments and discussion on the word "tzigane"