Characters remaining: 500/500
Translation

télé-enseignement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "télé-enseignement" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự giảng dạy từ xa" hoặc "học trực tuyến". Từ này được cấu thành từ hai phần: "télé-" có nghĩa là "từ xa" "enseignement" có nghĩa là "giáo dục" hoặc "giảng dạy".

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Télé-enseignement (danh từ giống đực): Là hình thức giảng dạy học sinh giáo viên không gặp mặt trực tiếp, thông qua các phương tiện truyền thông như Internet, video, hoặc các công cụ trực tuyến khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le télé-enseignement est devenu très populaire pendant la pandémie." (Giảng dạy từ xa đã trở nên rất phổ biến trong thời gian đại dịch.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Avec le développement des technologies, le télé-enseignement offre de nouvelles opportunités d'apprentissage pour les étudiants du monde entier." (Với sự phát triển của công nghệ, giảng dạy từ xa mang lại những cơ hội học tập mới cho sinh viên trên toàn thế giới.)
Các biến thể của từ:
  • Télé-enseignementmột từ gốc, không nhiều biến thể khác, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cours en télé-enseignement" (khóa học trực tuyến).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • E-learning: Một từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc học trực tuyến, có thể coi là đồng nghĩa với "télé-enseignement".
  • Formation à distance: Cũng có nghĩa là "đào tạo từ xa".
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Apprentissage en ligne: Học tập trực tuyến.
  • Cours virtuel: Khóa học ảo, cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giảng dạy từ xa.
Chú ý:
  • Distinction: Mặc dù "télé-enseignement" "e-learning" có thể được sử dụng tương đương nhau, "télé-enseignement" thường nhấn mạnh vào khía cạnh giảng dạy sự tương tác giữa giáo viên học sinh, trong khi "e-learning" có thể bao gồm các khóa học không cần sự tương tác trực tiếp.
danh từ giống đực
  1. sự giảng dạy từ xa (qua vô tuyến...)

Comments and discussion on the word "télé-enseignement"