Characters remaining: 500/500
Translation

télécommunication

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "télécommunication" là một danh từ giống cái (la télécommunication) có nghĩa là "hệ thống thông tin từ xa" hoặc "hệ thống viễn thông". Từ này được hình thành từ hai phần: "télé" có nghĩa là "xa" "communication" có nghĩa là "giao tiếp" hay "thông tin". Như vậy, "télécommunication" chỉ việc giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin từ xa, thông qua các công nghệ như điện thoại, internet, truyền hình, v.v.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Les télécommunications ont beaucoup évolué ces dernières années." (Ngành viễn thông đã phát triển nhiều trong những năm gần đây.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les avancées en télécommunication ont permis d'améliorer la qualité des échanges internationaux." (Những tiến bộ trong hệ thống viễn thông đã giúp cải thiện chất lượng giao tiếp quốc tế.)
Các biến thể của từ:
  • télécommunication (danh từ): Hệ thống viễn thông.
  • télécommunicant (tính từ): Liên quan đến viễn thông.
  • télécommunicateur (danh từ): Người làm việc trong lĩnh vực viễn thông.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • communication: Giao tiếp, nhưng không nhất thiết phải từ xa.
  • transmission: Truyền tải, thường chỉ việc truyền dữ liệu không nhấn mạnh đến khía cạnh "xa".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "téléphone à distance": Điện thoại từ xa.
  • "réseau de télécommunication": Mạng viễn thông, chỉ hệ thống các thiết bị công nghệ kết nối.
Chú ý:
  • Từ "télécommunication" thường được sử dụng để chỉ những công nghệ hiện đại như điện thoại di động, internet, các dịch vụ truyền thông khác.
  • Cần phân biệt với "communication" (giao tiếp) không nhất thiết phảitừ xa.
danh từ giống cái
  1. hệ thống thông tin từ xa; hệ thống viễn thông

Comments and discussion on the word "télécommunication"