Characters remaining: 500/500
Translation

télédistribution

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "télédistribution" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự truyền phối" hay "phân phối truyền hình". Đâymột thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ truyền thông, đặc biệt liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ truyền hình qua cáp, vệ tinh hoặc Internet.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Télédistribution" đề cập đến quá trình phân phối các chương trình truyền hình cho người xem thông qua các phương tiện khác nhau như cáp, vệ tinh hoặc mạng Internet.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "La télédistribution permet aux utilisateurs de recevoir des chaînes de télévision par câble." (Sự truyền phối truyền hình cho phép người dùng nhận các kênh truyền hình qua cáp.)
    • Ví dụ nâng cao: "Avec l'avènement de la télédistribution par Internet, les utilisateurs ont un accès illimité à une variété de contenus." (Với sự ra đời của sự truyền phối truyền hình qua Internet, người dùng quyền truy cập không giới hạn vào nhiều loại nội dung.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ gần giống:

    • "Télévision" (truyền hình): là sản phẩm cuối cùng người dùng nhận được từ sự truyền phối.
    • "Diffusion" (phát sóng): là quá trình phát sóng các chương trình truyền hình đến người xem.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Distribution" (phân phối): có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạntruyền hình.
Các cụm từ động từ liên quan:
  • Idioms: Hiện tại không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "télédistribution", nhưng có thể nói về "être devant la télé" (ngồi trước TV) để nhấn mạnh việc xem truyền hình.

  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "se connecter à" (kết nối với) khi nói về việc kết nối với dịch vụ truyền hình.

Chú ý:
  • Trong bối cảnh hiện đại, "télédistribution" có thể bao gồm cả các dịch vụ stream (truyền trực tuyến) như Netflix hay YouTube, nơi người dùng không chỉ nhận chương trình truyền hình mà còn có thể xem theo yêu cầu.
  • Các khái niệm này có thể khác nhau tùy theo quốc gia công nghệ phát triển, vì vậy việc hiểu ngữ cảnh sử dụngrất quan trọng.
danh từ giống cái
  1. sự truyền phối (truyền hình)

Comments and discussion on the word "télédistribution"