Characters remaining: 500/500
Translation

téléguidage

Academic
Friendly

Từ "téléguidage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le téléguidage) có nghĩa là "sự hướng dẫn từ xa". Từ này được cấu thành từ hai phần: "télé-", có nghĩa là "từ xa", "guidage", có nghĩa là "hướng dẫn".

Định nghĩa
  • Téléguidage: Sự điều khiển hoặc hướng dẫn một thiết bị hoặc một phương tiện nào đó từ xa, thường thông qua công nghệ.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong công nghệ:

    • "Le téléguidage des drones est très populaire dans l'agriculture moderne."
    • (Sự hướng dẫn từ xa của máy bay không người lái rất phổ biến trong nông nghiệp hiện đại.)
  2. Trong quân sự:

    • "Le téléguidage des missiles permet de frapper des cibles précises."
    • (Sự hướng dẫn từ xa của tên lửa cho phép tấn công các mục tiêu chính xác.)
Các biến thể
  • Téléguidé (adj): Có nghĩa là "được điều khiển từ xa". Ví dụ: "Un véhicule téléguidé" (Một phương tiện được điều khiển từ xa).
  • Télématique (n.f): Một lĩnh vực liên quan đến việc truyền thông tin từ xa, bao gồm cả téléguidage nhưng rộng hơn, thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ thông tin viễn thông.
Từ gần giống
  • Télécommande: Điều khiển từ xa (như điều khiển TV).
  • Téléphérique: Cáp treo, một phương tiện giao thông được điều khiển từ xa (nhưng không phải theo nghĩa giống như téléguidage).
Từ đồng nghĩa
  • Téléopération: Hoạt động điều khiển một thiết bị từ xa, tương tự như téléguidage nhưng thường dùng trong bối cảnh y tế hoặc kỹ thuật.
  • Contrôle à distance: Kiểm soát từ xa, có thể dùng để chỉ mọi hình thức điều khiển từ xa.
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "téléguidage", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "être à distance" (ở khoảng cách) để nói về sự điều khiển hay sự quảntừ xa.
Lưu ý

Khi sử dụng "téléguidage", bạn nên chú ý rằng thường được áp dụng trong ngành công nghệ, quân sự hoặc nông nghiệp, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy phân biệt giữa các từ liên quan để tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự hướng dẫn từ xa

Comments and discussion on the word "téléguidage"