Characters remaining: 500/500
Translation

téléguider

Academic
Friendly

Từ "téléguider" trong tiếng Phápmột động từ, được tạo thành từ hai phần: "télé-" (có nghĩatừ xa) "guider" (có nghĩahướng dẫn). Như vậy, "téléguider" có nghĩahướng dẫn từ xa. Thường thì từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học, hoặc các lĩnh vực việc điều khiển từ xacần thiết.

Cách sử dụng:
  1. Hướng dẫn thiết bị từ xa:

    • Ví dụ: "Les scientifiques ont réussi à téléguider la fusée depuis le sol." (Các nhà khoa học đã thành công trong việc hướng dẫn tên lửa từ xa từ mặt đất.)
  2. Hướng dẫn trong các ứng dụng công nghệ:

    • Ví dụ: "Le drone peut être téléguidé par un smartphone." (Chiếc drone có thể được điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh.)
Những điểm cần chú ý:
  • "Téléguider" là một động từ ngoại động từ, nghĩa cần đối tượng trực tiếp (ví dụ: một thiết bị hoặc một phương tiện).
  • Khi chia động từ này, bạn sẽ các dạng như:
    • Tôi téléguide (je téléguide)
    • Bạn téléguides (tu téléguides)
    • Anh ấy/ ấy téléguide (il/elle téléguide)
    • Chúng tôi téléguidons (nous téléguidons)
    • Họ téléguident (ils/elles téléguident)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Guider: Hướng dẫn (nhưng không nhất thiết phải từ xa).
  • Pilotage: Điều khiển (thường dùng trong ngữ cảnh bay hoặc điều khiển máy bay).
  • Contrôler: Kiểm soát (có thể không phải từ xa).
Một số cụm từ thành ngữ:
  • "Télécommande": Điều khiển từ xa (như điều khiển TV).
  • "Contrôle à distance": Kiểm soát từ xa.
ngoại động từ
  1. hướng dẫn từ xa
    • Téléguider une fusée
      hướng dẫn một tên lửa từ xa

Comments and discussion on the word "téléguider"