Characters remaining: 500/500
Translation

télégénique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "télégénique" được sử dụng để miêu tả một người hoặc một thứ đó có vẻ đẹp thu hút khi xuất hiện trên truyền hình hoặc trong các phương tiện truyền thông. Từ này thường được dùng để chỉ những người ngoại hình đẹp, thu hút ánh nhìn, thường được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như điện ảnh, truyền hình, quảng cáo.

Định nghĩa:
  • Télégénique (tính từ): Có nghĩa là "ăn hình", tức là khi một người hoặc một vật trông đẹp hơn khi xuất hiện trên màn hình, nhờ vào vẻ ngoài, cách trang điểm, ánh sáng, hoặc cách trình bày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exemple simple:

    • "Elle est très télégénique."
    • ( ấy rất ăn hình.)
  2. Exemple nâng cao:

    • "Les acteurs de ce film sont tous télégéniques, ce qui rend les scènes encore plus captivantes."
    • (Các diễn viên trong bộ phim này đều rất ăn hình, điều này làm cho các cảnh quay càng trở nên hấp dẫn hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Télégénique không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan khác như:
    • Télégénique (tính từ) có thể được dùng trong các hình thức khác nhau như:
Các từ gần giống:
  • Photogénique: Tương tự như "télégénique", nhưng dùng để chỉ người hoặc vật trông đẹp trong ảnh chụp, không chỉ trên truyền hình.

    • Ví dụ: "Il est très photogénique." (Anh ấy rất ăn ảnh.)
  • Attrayant: Có nghĩa là "hấp dẫn", có thể được dùng để miêu tả vẻ bề ngoài hoặc sự thu hút chung.

    • Ví dụ: "Ce produit est très attrayant." (Sản phẩm này rất hấp dẫn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Charmant: Dễ thương, quyến rũ.
  • Séduisant: Quyến rũ, thu hút.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "télégénique", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như:
    • "Être sous les projecteurs": Nghĩa là "ở dưới ánh đèn sân khấu", dùng để chỉ cảm giác nổi bật hoặc được chú ý nhiều.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "télégénique", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, truyền thông, hoặc khi đánh giá về ngoại hình của diễn viên, người mẫu.

tính từ
  1. ăn hình (tôn thêm vẻ đẹp... khi lên màn truyền hình...)

Comments and discussion on the word "télégénique"