Từ tiếng Pháp "téléinformatique" là một danh từ giống cái, thường được dùng để chỉ lĩnh vực công nghệ thông tin liên quan đến viễn thông. Từ này kết hợp hai phần: "télé" (viễn) và "informatique" (thông tin). Như vậy, "téléinformatique" có thể hiểu là việc sử dụng công nghệ thông tin trong các ứng dụng viễn thông.
Téléinformatique (danh từ, giống cái): Kỹ thuật viễn tin, thường liên quan đến việc truyền tải và xử lý thông tin qua các phương tiện viễn thông.
Dans le domaine de la téléinformatique, nous avons développé de nouvelles technologies.
La téléinformatique est essentielle pour les entreprises qui travaillent à distance.
Hiện tại, không có idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "téléinformatique". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Intégrer la téléinformatique dans votre entreprise: Tích hợp kỹ thuật viễn tin vào doanh nghiệp của bạn. - Maîtriser les outils de téléinformatique: Làm chủ các công cụ kỹ thuật viễn tin.
"Téléinformatique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông.