Characters remaining: 500/500
Translation

téléinformatique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "téléinformatique" là một danh từ giống cái, thường được dùng để chỉ lĩnh vực công nghệ thông tin liên quan đến viễn thông. Từ này kết hợp hai phần: "télé" (viễn) "informatique" (thông tin). Như vậy, "téléinformatique" có thể hiểuviệc sử dụng công nghệ thông tin trong các ứng dụng viễn thông.

Định nghĩa

Téléinformatique (danh từ, giống cái): Kỹ thuật viễn tin, thường liên quan đến việc truyền tải xửthông tin qua các phương tiện viễn thông.

Ví dụ sử dụng
  1. Dans le domaine de la téléinformatique, nous avons développé de nouvelles technologies.

    • Trong lĩnh vực kỹ thuật viễn tin, chúng tôi đã phát triển những công nghệ mới.
  2. La téléinformatique est essentielle pour les entreprises qui travaillent à distance.

    • Kỹ thuật viễn tincần thiết cho các công ty làm việc từ xa.
Cách sử dụng nâng cao
  • Téléinformatique có thể được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phát triển phần mềm, bảo mật thông tin quảndữ liệu trong môi trường viễn thông.
  • Ví dụ: Les avancées en téléinformatique permettent une meilleure sécurité des données.
    • Những tiến bộ trong kỹ thuật viễn tin cho phép bảo mật dữ liệu tốt hơn.
Biến thể từ gần giống
  • Informatique: Công nghệ thông tin (không nhất thiết liên quan đến viễn thông).
  • Télécommunication: Viễn thông, chỉ việc truyền tải thông tin qua các phương tiện viễn thông không nhất thiết liên quan đến công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa
  • Télécommunication: Tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, hai từ này có thể thay thế cho nhau khi nói về việc truyền tải thông tin.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "téléinformatique". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Intégrer la téléinformatique dans votre entreprise: Tích hợp kỹ thuật viễn tin vào doanh nghiệp của bạn. - Maîtriser les outils de téléinformatique: Làm chủ các công cụ kỹ thuật viễn tin.

Kết luận

"Téléinformatique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin viễn thông.

danh từ giống cái
  1. kỹ thuật viễn tin

Comments and discussion on the word "téléinformatique"