Characters remaining: 500/500
Translation

télémesure

Academic
Friendly

Từ "télémesure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đo từ xa". Từ này được cấu thành từ hai phần: "télé-" có nghĩa là "từ xa" "mesure" có nghĩa là "đo lường". "Télémesure" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ khoa học, nơi việc đo lường không thể thực hiện trực tiếp cần đến các thiết bị hoặc công nghệ chuyên dụng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực khoa học:

    • La télémesure permet de collecter des données sur des planètes lointaines.
    • (Sự đo từ xa cho phép thu thập dữ liệu về các hành tinh xa xôi.)
  2. Trong công nghệ:

    • Les capteurs de télémesure sont utilisés dans les systèmes de surveillance environnementale.
    • (Các cảm biến đo từ xa được sử dụng trong các hệ thống giám sát môi trường.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Télémètre: Là danh từ chỉ thiết bị được sử dụng để đo khoảng cách từ xa.
    • Ví dụ: Le télémètre laser est très précis pour mesurer les distances. (Máy đo khoảng cách laser rất chính xác để đo các khoảng cách.)
Từ gần giống:
  • Mesure: có nghĩa là "đo lường", nhưng không nhất thiết phải từ xa.
  • Télédétection: có nghĩa là "cảm biến từ xa", thường dùng trong lĩnh vực địa môi trường.
Từ đồng nghĩa:
  • Mesure à distance: là cách diễn đạt khác có nghĩa tương tự, chỉ việc đo lường từ xa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "télémesure", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "prendre des mesures" (đưa ra các biện pháp) hoặc "mesurer l'impact" (đo lường tác động).
Chú ý:

Khi học từ "télémesure", học sinh cần lưu ý rằng từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật khoa học, vì vậy không phải lúc nào cũng dễ dàng để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự đo từ xa

Comments and discussion on the word "télémesure"