Characters remaining: 500/500
Translation

télémétreur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "télémétreur" (phát âm là /te.le.me.tʁœʁ/) là một danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật đo lường. Nghĩa của từ này là "kỹ thuật viên kính đo xa", ám chỉ đến một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để đo khoảng cách từ xa không cần tiếp xúc trực tiếp với đối tượng được đo.

Định nghĩa chi tiết:
  • Télémétreur: Thiết bị hoặc công cụ dùng để đo khoảng cách giữa hai điểm không cần phải di chuyển đến vị trí của điểm đó. Thường được sử dụng trong xây dựng, khảo sát địa lý, các ứng dụng khoa học khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong xây dựng:

    • "Le télémétreur est essentiel pour déterminer la distance entre le bâtiment et la route."
    • (Kính đo xathiết bị thiết yếu để xác định khoảng cách giữa tòa nhà con đường.)
  2. Trong khảo sát địa:

    • "Les géomètres utilisent un télémétreur pour mesurer les distances précises sur le terrain."
    • (Các kỹ địa chất sử dụng kính đo xa để đo các khoảng cách chính xác trên địa hình.)
Các biến thể của từ:
  • Télémétrie: Là một danh từ chỉ quá trình đo khoảng cách từ xa, thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật khoa học.
  • Télémètre: Một biến thể khác, chỉ thiết bị cụ thể dùng để thực hiện việc đo đạc từ xa.
Từ đồng nghĩa:
  • Distancemètre: Cũng có nghĩathiết bị đo khoảng cách, nhưng thường ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ gần giống:
  • Mètre: Có nghĩa là "mét", đơn vị đo lường cơ bản.
  • Thermomètre: Thiết bị đo nhiệt độ, cấu trúc từ tương tự nhưng chỉ về một lĩnh vực khác.
Thành ngữ cách diễn đạt liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "télémétreur", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mesurer à distance" (đo từ xa), thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc đo lường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các báo cáo kỹ thuật hoặc nghiên cứu, bạn có thể sử dụng "télémétreur" để mô tả các phương pháp đo lường tiên tiến, chẳng hạn như "L'utilisation de télémètres lasers a révolutionné le domaine de la topographie." (Việc sử dụng kính đo laser đã cách mạng hóa lĩnh vực đo đạc địa hình.)
danh từ giống đực
  1. kỹ thuật viên kính đo xa

Comments and discussion on the word "télémétreur"