Characters remaining: 500/500
Translation

téléologie

Academic
Friendly

Từ "téléologie" trong tiếng Pháp (được phát âm là /te.le.o.lo.ʒi/) là một danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai phần: "télos" có nghĩa là "mục đích" "logie" có nghĩa là "học thuyết" hay "khoa học".

Định nghĩa:

Téléologiemột thuyết trong triết học cho rằng mọi sự vật, sự việc đều có một mục đích hay một lý do tồn tại trong quá trình phát triển của chúng. Thuyết này thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc hành động của con người bằng cách tìm kiếm các mục đích phía sau chúng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "La téléologie est souvent critiquée pour son approche simpliste de l'évolution." (Thuyết mục đích thường bị chỉ trích cách tiếp cận đơn giản của đối với sự tiến hóa.)
  2. Trong sinh học:

    • "Les biologistes débattent de la téléologie dans les processus évolutifs." (Các nhà sinh học tranh luận về thuyết mục đích trong các quá trình tiến hóa.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể bạn sẽ gặp các từ liên quan như:
    • Télos (mục đích)
    • Téléologique (thuộc về thuyết mục đích, tính từ)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Finalisme: cũng có nghĩathuyết mục đích, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh triết học.
  • But (mục đích): có thể dùng để chỉ mục tiêu cụ thể hơn trong đời sống.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong triết học hiện đại, téléologie có thể được áp dụng để phân tích các hành động của con người, cũng như các hiện tượng xã hội. Ví dụ: - "L'approche téléologique dans l'éthique cherche à déterminer les conséquences des actions pour juger de leur moralité." (Cách tiếp cận thuyết mục đích trong đạo đức tìm cách xác định hậu quả của các hành động để đánh giá tính đạo đức của chúng.)

Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "téléologie" không gắn liền với idioms hay phrasal verbs cụ thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến mục đích lý do, chẳng hạn như: - Avoir un but (có một mục đích) - Chercher un sens (tìm kiếm một ý nghĩa)

danh từ giống cái
  1. (triết học) thuyết mục đích

Comments and discussion on the word "téléologie"