Từ "télépathe" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ hai thành phần: "télé-" có nghĩa là "xa", và "pathe" có nguồn gốc từ từ "pathos", có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "tình cảm". Do đó, "télépathe" thường được hiểu là người có khả năng cảm nhận, truyền đạt hoặc nhận biết cảm xúc từ xa mà không cần sử dụng các giác quan thông thường.
Định nghĩa
Danh từ: "télépathe" (giống đực và giống cái) chỉ một người có khả năng thần giao cách cảm, tức là có thể hiểu được ý nghĩ và cảm xúc của người khác mà không cần giao tiếp bằng lời.
Tính từ: "télépathique" mô tả một cái gì đó liên quan đến khả năng cảm nhận từ xa.
Ví dụ sử dụng
Français: Elle est une télépathe, elle sait ce que je pense sans que je le dise.
Tiếng Việt: Cô ấy là một người cảm từ xa, cô ấy biết tôi đang nghĩ gì mà tôi chưa nói ra.
Français: Dans certains livres de science-fiction, les personnages possèdent des pouvoirs télépathiques qui leur permettent de communiquer sans mots.
Tiếng Việt: Trong một số cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, các nhân vật sở hữu khả năng thần giao cách cảm cho phép họ giao tiếp mà không cần lời nói.
Các biến thể và cách sử dụng khác
Télépathie (danh từ): Là khả năng truyền đạt thông tin, cảm xúc hoặc suy nghĩ từ người này sang người khác mà không cần giao tiếp bằng lời.
Télépathiquement (trạng từ): Một cách để nói về việc làm điều gì đó theo phương thức thần giao cách cảm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Empathie (đồng cảm): Sự cảm nhận và chia sẻ cảm xúc của người khác, nhưng khác với "télépathie" ở chỗ nó không yêu cầu khả năng truyền đạt từ xa.
Clairvoyance (thấu thị): Khả năng biết trước tương lai hoặc hiểu điều gì đó mà không cần thông tin thông thường.
Idioms và Phrasal verbs
Hiện tại không có cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "télépathe" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, từ này có thể được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh để mô tả các nhân vật có khả năng đặc biệt.
Tóm lại
"Télépathe" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện khả năng giao tiếp và cảm nhận từ xa.