Characters remaining: 500/500
Translation

télépathe

Academic
Friendly

Từ "télépathe" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ hai thành phần: "télé-" có nghĩa là "xa", "pathe" nguồn gốc từ từ "pathos", có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "tình cảm". Do đó, "télépathe" thường được hiểungười khả năng cảm nhận, truyền đạt hoặc nhận biết cảm xúc từ xa không cần sử dụng các giác quan thông thường.

Định nghĩa
  • Danh từ: "télépathe" (giống đực giống cái) chỉ một người khả năng thần giao cách cảm, tức là có thể hiểu được ý nghĩ cảm xúc của người khác không cần giao tiếp bằng lời.
  • Tính từ: "télépathique" mô tả một cái gì đó liên quan đến khả năng cảm nhận từ xa.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • Français: Elle est une télépathe, elle sait ce que je pense sans que je le dise.
    • Tiếng Việt: ấymột người cảm từ xa, ấy biết tôi đang nghĩ tôi chưa nói ra.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Français: Dans certains livres de science-fiction, les personnages possèdent des pouvoirs télépathiques qui leur permettent de communiquer sans mots.
    • Tiếng Việt: Trong một số cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, các nhân vật sở hữu khả năng thần giao cách cảm cho phép họ giao tiếp không cần lời nói.
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Télépathie (danh từ): Là khả năng truyền đạt thông tin, cảm xúc hoặc suy nghĩ từ người này sang người khác không cần giao tiếp bằng lời.

    • Ví dụ: La télépathie est souvent décrite dans les films de science-fiction. (Thần giao cách cảm thường được mô tả trong các bộ phim khoa học viễn tưởng.)
  • Télépathiquement (trạng từ): Một cách để nói về việc làm điều đó theo phương thức thần giao cách cảm.

    • Ví dụ: Ils communiquent télépathiquement. (Họ giao tiếp theo cách thần giao cách cảm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Empathie (đồng cảm): Sự cảm nhận chia sẻ cảm xúc của người khác, nhưng khác với "télépathie" ở chỗ không yêu cầu khả năng truyền đạt từ xa.
  • Clairvoyance (thấu thị): Khả năng biết trước tương lai hoặc hiểu điều đó không cần thông tin thông thường.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "télépathe" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, từ này có thể được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh để mô tả các nhân vật khả năng đặc biệt.

Tóm lại

"Télépathe" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện khả năng giao tiếp cảm nhận từ xa.

tính từ
  1. cảm từ xa, thần giao cách cảm
danh từ
  1. người cảm từ xa
  2. ông đồng, đồng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "télépathe"