Characters remaining: 500/500
Translation

téléphoniquement

Academic
Friendly

Giải thích từ "téléphoniquement"

Từ "téléphoniquement" là một phó từ trong tiếng Pháp, được hình thành từ danh từ "téléphone" (điện thoại) với hậu tố "-iquement" để tạo thành phó từ. Nghĩa chính của "téléphoniquement" là "bằng điện thoại" hoặc "qua điện thoại". Đâymột từ khá hiếm thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên môn.

Ví dụ sử dụng "téléphoniquement":
  1. Giao tiếp hàng ngày:

    • Je vais vous contacter téléphoniquement demain.
    • (Tôi sẽ liên lạc với bạn qua điện thoại vào ngày mai.)
  2. Trong công việc:

    • Nous avons convenu de discuter téléphoniquement des détails du projet.
    • (Chúng tôi đã thống nhất sẽ thảo luận về chi tiết của dự án qua điện thoại.)
  3. Ngữ cảnh pháp lý:

    • Les parties ont échangé téléphoniquement leurs points de vue avant la réunion.
    • (Các bên đã trao đổi quan điểm của họ qua điện thoại trước cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các báo cáo chính thức, "téléphoniquement" có thể được dùng để nhấn mạnh rằng thông tin được truyền đạt không phải qua email hay thư từ qua cuộc gọi điện thoại, thể hiện sự nghiêm túc trong giao tiếp.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Téléphone (danh từ): điện thoại.
  • Téléphoner (động từ): gọi điện thoại.
  • Téléphonique (tính từ): thuộc về điện thoại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Par téléphone: Cũng có nghĩa là "qua điện thoại", được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Appeler (động từ): gọi (ai đó) qua điện thoại.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Appeler quelqu'un: Gọi ai đó (qua điện thoại).
  • Rappeler quelqu'un: Gọi lại cho ai đó.
Chú ý:
  • "Téléphoniquement" thường ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy hơn trong văn bản chính thức hoặc trong các tình huống cần sự trang trọng.
  • Người học tiếng Pháp có thể gặp khó khăn với từ này, không phổ biến bằng các cụm từ khác như "par téléphone". Do đó, cần nắm khi nào nên sử dụng từ này để phù hợp với ngữ cảnh.
phó từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bằng dây nói, bằng điện thoại
    • Correspondre téléphoniquement
      trao đổi bằng dây nói

Comments and discussion on the word "téléphoniquement"