Characters remaining: 500/500
Translation

téléphotographique

Academic
Friendly

Từ "téléphotographique" trong tiếng Phápmột tính từ được hình thành từ hai phần: "télé" có nghĩa là "từ xa" "photographique" có nghĩa là "liên quan đến chụp ảnh". Khi kết hợp lại, "téléphotographique" nghĩa là "chụp ảnh từ xa", thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc kỹ thuật chụp ảnh cho phép người chụp thực hiện việc này không cần phảigần đối tượng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Appareil téléphotographique: Máy ảnh telephoto (máy ảnh ống kính cho phép chụp từ xa).

    • Ví dụ: "J'ai acheté un nouvel appareil téléphotographique pour photographier les oiseaux." (Tôi đã mua một máy ảnh telephoto mới để chụp ảnh chim.)
  2. Objectif téléphotographique: Ống kính telephoto.

    • Ví dụ: "L'objectif téléphotographique permet de capturer des détails éloignés." (Ống kính telephoto cho phép ghi lại các chi tiếtxa.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn cảnh chuyên ngành như nhiếp ảnh hoặc công nghệ, "téléphotographique" có thể được sử dụng để mô tả các kỹ thuật phức tạp hơn liên quan đến việc chụp ảnh từ xa, chẳng hạn như:

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Photographique: Chỉ chung về chụp ảnh không yếu tố "từ xa".
  • Téléphoto: Thường dùng để chỉ ống kính hoặc thiết bị chụp ảnh từ xa.
Từ đồng nghĩa:
  • Télémétrique: Liên quan đến đo khoảng cách từ xa, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chụp ảnh nhưng có thể liên quan đến các thiết bị đo đạc.
Các thành ngữ cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "téléphotographique", nhưng bạn có thể gặp một số câu như: - Prendre une photo à distance: Chụp ảnh từ xa. - Zoomer sur un sujet: Phóng to một đối tượng (không hoàn toàn giống nhưng liên quan đến việc làm đối tượng từ xa).

Kết luận:

"Téléphotographique" là một thuật ngữ hữu ích trong việc mô tả các phương pháp thiết bị chụp ảnh từ xa.

tính từ
  1. chụp ảnh từ xa

Comments and discussion on the word "téléphotographique"