Characters remaining: 500/500
Translation

téléscripteur

Academic
Friendly

Từ "téléscripteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "máy phát tín hiệu từ xa" hay "máy điện báo". Từ này thường được sử dụng để chỉ một thiết bị dùng để gửi nhận thông điệp qua đường dây điện thoại hoặc các phương tiện truyền thông khác.

Định nghĩa

Téléscripteur: Là một thiết bị điện tử dùng để truyền tải văn bản qua các đường dây điện, thường được sử dụng trong các công ty, cơ quan báo chí, hoặc trong lĩnh vực viễn thông.

Cách sử dụng
  • Téléscripteur có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin truyền thông.
  • Ví dụ:
    • Le téléscripteur a révolutionné la communication dans les entreprises. (Máy phát tín hiệu từ xa đã cách mạng hóa sự giao tiếp trong các doanh nghiệp.)
Biến thể của từ
  • Télétype: Một từ gần nghĩa có thể được dùng để chỉ thiết bị tương tự như téléscripteur nhưng có thể nhấn mạnh vào tính năng tự động hóa hơn.
  • Télécopie: Có nghĩa là "máy fax", cũng liên quan đến việc gửi nhận văn bản nhưng qua công nghệ fax.
Từ đồng nghĩa
  • Télécopieur: Cũng chỉ về máy fax, nhưng thường không dùng để chỉ các thiết bị hơn như téléscripteur.
  • Machine à écrire: Máy đánh chữ, tuy không hoàn toàn giống, nhưng đều liên quan đến việc truyền tải thông tin bằng văn bản.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực báo chí: Les journalistes utilisaient des téléscripteurs pour envoyer leurs articles en temps réel. (Các nhà báo đã sử dụng máy phát tín hiệu từ xa để gửi bài viết của họ theo thời gian thực.)
  • Trong lĩnh vực thương mại: Le téléscripteur permettait de recevoir des commandes instantanément. (Máy phát tín hiệu từ xa cho phép nhận đơn hàng ngay lập tức.)
Idioms phrased verbs

Từ "téléscripteur" không thường đi kèm với các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt liên quan đến giao tiếp công nghệ thông tin như: - Envoyer un message: Gửi một thông điệp. - Recevoir des informations: Nhận thông tin.

Lưu ý

Khi học từ này, bạn nên chú ý rằng trong ngữ cảnh hiện đại, téléscripteur đã trở nên lỗi thời do sự phát triển của công nghệ thông tin truyền thông hiện đại như email tin nhắn điện tử. Tuy nhiên, hiểu biết về từ này vẫn giá trị trong việc hiểu lịch sử phát triển của giao tiếp kỹ thuật số.

danh từ giống đực
  1. như télétype

Comments and discussion on the word "téléscripteur"