Characters remaining: 500/500
Translation

téléski

Academic
Friendly

Từ "téléski" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cáp trượt tuyết". Đâymột thiết bị được sử dụng trong các khu trượt tuyết để giúp vận động viên trượt tuyết di chuyển lên đỉnh đồi hoặc núi không cần phải đi bộ. Téléski hoạt động giống như một chiếc cáp treo, nhưng thay vì ngồi trong cabin, người sử dụng sẽ đứng trên một bàn trượt được kéo lên.

Ví dụ sử dụng từ "téléski":
  1. Chúng ta có thể đi trượt tuyết vào cuối tuần này, tôi đã mua cho téléski.

    • On peut aller skier ce week-end, j'ai acheté un billet pour le téléski.
  2. Téléski rất tiện lợi cho những người mới học trượt tuyết.

    • Le téléski est très pratique pour les débutants en ski.
Các biến thể từ gần giống:
  • Remonte-pente: Cũng có nghĩa là "cáp trượt tuyết" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, cụ thể hơn là thiết bị kéo trượt tuyết.
  • Télésiège: Là cáp treo (cabine) người sử dụng ngồi vào, khác với téléski, nơi người sử dụng đứng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc trượt tuyết, bạn có thể sử dụng "téléski" để mô tả trải nghiệm của mình. Ví dụ:
    • Tôi cảm thấy hồi hộp khi lần đầu tiên sử dụng téléski.
Từ đồng nghĩa:
  • Remonte-neige: Cũng có nghĩathiết bị kéo trượt tuyết, tương tự như téléski.
Các idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "téléski", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến trượt tuyết như:
    • Prendre de la hauteur: Nghĩa đen là "tăng chiều cao", có thể hiểu là "tìm kiếm một góc nhìn mới" - có thể liên quan đến việc trượt tuyết từ trên cao xuống.
Tóm lại:
  • Téléskimột từ quan trọng trong ngữ cảnh thể thao mùa đông, đặc biệttrượt tuyết.
danh từ giống đực
  1. như remonte-pente

Comments and discussion on the word "téléski"