Characters remaining: 500/500
Translation

téléspectateur

Academic
Friendly

Từ "téléspectateur" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người xem truyền hình". Từ này được cấu thành từ hai phần: "télé", viết tắt của "télévision" (truyền hình), "spectateur", có nghĩa là "người xem".

Định nghĩa:
  • Téléspectateur: Người xem các chương trình truyền hình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le téléspectateur a regardé le match de football."
    • (Người xem đã xem trận bóng đá.)
  2. Câu phức:

    • "Les téléspectateurs ont été surpris par le dénouement de l'émission."
    • (Người xem đã ngạc nhiên bởi kết thúc của chương trình.)
Biến thể của từ:
  • Téléspectatrice: Đâydạng nữ của từ "téléspectateur", nghĩa là "người xem truyền hình nữ".
    • Ví dụ: "La téléspectatrice a écrit des commentaires sur les réseaux sociaux."
    • (Người xem nữ đã viết nhận xét trên mạng xã hội.)
Từ đồng nghĩa:
  • Spectateur: Dùng cho người xem nói chung, không chỉ riêng về truyền hình.
  • Auditeur: Nếu nói về người nghe chương trình phát thanh.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh truyền thông, "téléspectateur" có thể được dùng để chỉ một nhóm lớn người xem, chẳng hạn như "le public" (công chúng).
  • Cụm từ "audience" cũng thường được dùng trong ngành truyền hình để chỉ số lượng người xem của một chương trình.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Téléspectateur assidu: Người xem chăm chỉ, thường xuyên theo dõi các chương trình.
  • Téléspectateur occasionnel: Người xem thi thoảng, không thường xuyên.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "téléspectateur", cần nhớ rằng ngữ cảnh rất quan trọng. Trong một số trường hợp, từ này có thể chỉ người tiêu dùng nội dung truyền hình một cách thụ động, không tham gia vào các hoạt động tương tác như bình luận hay phản hồi.
danh từ
  1. người xem truyền hình

Comments and discussion on the word "téléspectateur"