Characters remaining: 500/500
Translation

télétraitement

Academic
Friendly

Từ "télétraitement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được cấu thành từ hai phần: "télé-" có nghĩa là "xa" "traitement" có nghĩa là "xử lý". Từ này thường được dịch sang tiếng Việt là "xửtừ xa" hoặc "xửdữ liệu từ xa".

Định nghĩa:

Télétraitement (danh từ, giống đực): Sự xửthông tin hoặc dữ liệu bằng máy tính từ một vị trí xa, thường thông qua các kết nối mạng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công nghệ thông tin:

    • "Le télétraitement des données permet de traiter de grandes quantités d’informations rapidement." (Xửdữ liệu từ xa cho phép xửmột lượng lớn thông tin một cách nhanh chóng.)
  2. Trong y tế:

    • "Le télétraitement médical est devenu essentiel pendant la pandémie." (Xửy tế từ xa đã trở nên thiết yếu trong thời gian đại dịch.)
  3. Trong kinh doanh:

    • "Les entreprises utilisent le télétraitement pour améliorer leur efficacité opérationnelle." (Các công ty sử dụng xửtừ xa để cải thiện hiệu quả hoạt động.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Traitement: Xử lý (một từ gốc, có thể đứng một mình).
  • Télétravail: Làm việc từ xa, liên quan đến việc thực hiện công việc từ một vị trí không phải văn phòng.
  • Télécommunications: Viễn thông, liên quan đến việc truyền thông tin từ xa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh hiện đại, "télétraitement" có thể liên quan đến các công nghệ như điện toán đám mây (cloud computing) các hệ thống quảndữ liệu từ xa.
  • Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, nơi các nghiên cứu hoặc phân tích có thể được thực hiện từ xa không cần phải có mặt tại hiện trường.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Téléservices: Dịch vụ từ xa, thường đề cập đến các dịch vụ cung cấp qua Internet.
  • Téléconsultation: Tư vấn từ xa, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế.
Chú ý:
  • Từ "télétraitement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, công nghệ y tế. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để đảm bảo rằng bạn truyền đạt đúng ý nghĩa.
Kết luận:

"Télétraitement" là một từ quan trọng trong thời đại số, phản ánh xu hướng ngày càng tăng của việc xửthông tin dữ liệu từ xa.

danh từ giống đực
  1. sự xửnguồn xa (máy tính)

Comments and discussion on the word "télétraitement"