Characters remaining: 500/500
Translation

télétype

Academic
Friendly

Từ "télétype" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy điện báo in chữ" hoặc "máy gửi nhận văn bản qua điện thoại". Đâymột thiết bị được sử dụng để gửi thông tin qua dây điện bằng cách in ra văn bản, chủ yếu trong các lĩnh vực truyền thông thông tin.

Định nghĩa:
  • Télétype (danh từ giống đực): Máy điện báo in chữ, thường được sử dụng trong các dịch vụ truyền thông, cho phép gửi nhận tin nhắn văn bản qua điện thoại hoặc dây điện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le télétype était très utilisé dans les bureaux de presse." (Máy điện báo in chữ đã được sử dụng rất nhiều trong các văn phòng báo chí.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Avec l'avènement d'Internet, le télétype est devenu obsolète, mais il reste un symbole de la communication du XXe siècle." (Với sự ra đời của Internet, máy điện báo in chữ đã trở nên lỗi thời, nhưng vẫnbiểu tượng của truyền thông thế kỷ 20.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Téléimprimeur: Một từ gần giống có thể được dùng để chỉ máy in từ xa, thường được sử dụng trong các văn bản báo chí.
  • Telex: Một hệ thống truyền thông tương tự cũng đã từng rất phổ biến, cho phép gửi tin nhắn qua hệ thống điện thoại, thường được sử dụng trong thương mại quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Machine à écrire: Máy đánh chữ, mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều liên quan đến việc tạo ra văn bản.
  • Imprimante: Máy in, từ này chỉ thiết bị in ấn nói chung, nhưng không nhất thiết phảimáy điện báo.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Idiom: Trong tiếng Pháp không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "télétype", nhưng bạn có thể dùng trong các cụm từ liên quan đến công nghệ truyền thông.
Cụm động từ:
  • Envoyer par télétype: Gửi qua máy điện báo.
    • Ví dụ: "Nous avons décidé d'envoyer le communiqué de presse par télétype." (Chúng tôi đã quyết định gửi thông cáo báo chí qua máy điện báo.)
Lưu ý:

Mặc dù từ "télétype" có thể không được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hiện đại do sự phát triển của công nghệ số, nhưng vẫn mang giá trị lịch sử trong việc hiểu sự tiến hóa của các phương tiện truyền thông.

danh từ giống đực
  1. máy điện báo in chữ têlêtip

Comments and discussion on the word "télétype"