Characters remaining: 500/500
Translation

tétraptère

Academic
Friendly

Từ "tétraptère" trong tiếng Phápmột danh từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai phần: "tétra-" nghĩa là "bốn" "-ptère" nghĩa là "cánh". Do đó, "tétraptère" được dịch sang tiếng Việt là "động vật bốn cánh".

Định nghĩa

"Tétraptère" dùng để chỉ những loại côn trùng (sâu bọ) bốn cánh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để phân loại các loài côn trùng nhất định.

Ví dụ sử dụng
  1. Tétraptères comme les papillons: Các loài động vật cánh như bướm.

    • Câu ví dụ: "Les tétraptères, comme les papillons, sont fascinants par leur diversité de couleurs." (Các động vật bốn cánh, như bướm, rất hấp dẫn bởi sự đa dạng màu sắc của chúng.)
  2. Dans le contexte de la zoologie: Trong ngữ cảnh động vật học.

    • Câu ví dụ: "Les entomologistes étudient les tétraptères pour mieux comprendre leur évolution." (Các nhà côn trùng học nghiên cứu các động vật bốn cánh để hiểu hơn về sự tiến hóa của chúng.)
Biến thể cách sử dụng
  • Tính từ: Trong một số bối cảnh, "tétraptère" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một loài động vật, ví dụ như "un insecte tétraptère" (một loài côn trùng bốn cánh).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Diptère: Là từ chỉ động vật hai cánh, như ruồi, thường được so sánh với "tétraptère".
  • Hyménoptère: Chỉ các loài côn trùng như ong kiến, cánh nhưng không phải tất cả đều bốn cánh.
Cụm từ thành ngữ liên quan

Mặc dù "tétraptère" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp, nhưng trong nghiên cứu côn trùng, có thể bạn sẽ gặp các cụm từ như: - "Biodiversité des tétraptères": Đa dạng sinh học của các loài động vật bốn cánh. - "Évolution des tétraptères": Sự tiến hóa của các loài động vật bốn cánh.

Tóm tắt

Từ "tétraptère" là một thuật ngữ quan trọng trong động vật học, đặc biệt trong nghiên cứu các loài côn trùng.

tính từ
  1. (động vật học) bốn cánh (sâu bọ)

Comments and discussion on the word "tétraptère"