Characters remaining: 500/500
Translation

ukulele

/,ju:kə'leili/
Academic
Friendly

Từ "ukulele" trong tiếng Anh

Định nghĩa:

"Ukulele" một danh từ chỉ một loại nhạc cụ, cụ thể một loại đàn guitar nhỏ bốn dây, thường được chơi bằng cách gảy hoặc . Ukulele nguồn gốc từ Hawaii âm thanh vui tươi, thường được sử dụng trong các thể loại âm nhạc nhẹ nhàng vui vẻ.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - Ukulelist: Danh từ chỉ người chơi ukulele. - dụ: "He is a talented ukulelist." (Anh ấy một người chơi ukulele tài năng.)

Từ gần giống: - Guitar: Đàn guitar nói chung, nhiều dây hơn (thường 6 dây). - Banjo: Một loại nhạc cụ khác cũng dây nhưng thường âm thanh hình dáng khác.

Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa chính xác cho "ukulele", nhưng có thể coi guitar một nhạc cụ chức năng tương tự.

Idioms phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "ukulele", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "play by ear" (chơi theo cảm hứng) khi nói về việc chơi nhạc cụ.

Một số lưu ý: - Ukulele thường được coi một nhạc cụ dễ học cho người mới bắt đầu, so với guitar. - Âm thanh của ukulele thường được mô tả "vui tươi" hoặc "nhẹ nhàng".

danh từ
  1. (âm nhạc) đàn ghita Ha-oai bốn dây

Comments and discussion on the word "ukulele"