Characters remaining: 500/500
Translation

ultramontanist

/,ʌltrə'mɔntein/
Academic
Friendly

Từ "ultramontanist" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin, với nghĩa gốc "bên kia núi" (ultra - vượt qua, montanus - núi). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Giáo hội Công giáo.

Định nghĩa:
  • Ultramontanist (tính từ): Chỉ một quan điểm hoặc triết tôn giáo nhấn mạnh quyền lực quyền hạn tối cao của Giáo hoàng, đặc biệt so với các giám mục giáo hội địa phương.
  • Ultramontanist (danh từ): Người ủng hộ quan điểm hoặc triết này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ultramontanist view emphasizes papal authority over local bishops." (Quan điểm ultramontanist nhấn mạnh quyền lực của Giáo hoàng hơn các giám mục địa phương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the 19th century, many ultramontanists advocated for a stronger centralization of the Church's authority under the Pope." (Trong thế kỷ 19, nhiều người ultramontanist đã ủng hộ việc tập trung quyền lực của Giáo hội dưới sự lãnh đạo của Giáo hoàng.)
Các biến thể của từ:
  • Ultramontanism (danh từ): Hệ tư tưởng hoặc phong trào ủng hộ quyền lực tối cao của Giáo hoàng.
  • Ultramontane (tính từ): Liên quan đến hoặc ủng hộ quan điểm ultramontanist.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Centralism: Tập trung quyền lực. Tuy nhiên, từ này không chỉ áp dụng cho tôn giáo còn cho chính trị các tổ chức khác.
  • Papalism: Một thuật ngữ tương tự để chỉ sự tôn sùng hoặc ủng hộ quyền lực của Giáo hoàng.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "ultramontanist" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Under the Pope's umbrella": Dưới sự bảo trợ hoặc lãnh đạo của Giáo hoàng. - "Crossing the mountain": Có thể hiểu đi đến những quan điểm xa lạ hoặc khác biệt, nhưng không phải nghĩa chính thức.

Chú ý:
  • Ultramontanism thường được đối lập với Gallicanism, nhấn mạnh sự độc lập của Giáo hội địa phương so với Giáo hoàng.
  • Khi sử dụng từ "ultramontanist," hãy chú ý đến ngữ cảnh tôn giáo, chủ yếu liên quan đến Giáo hội Công giáo không phổ biến trong các lĩnh vực khác.
tính từ
  1. bên kia núi; bên kia núi An-pơ
  2. theo chủ trương giáo hoàng toàn quyền
danh từ+ Cách viết khác : (ultramontanist)
  1. người ở bên kia núi An-pơ, người Y
  2. người theo chủ trương giáo hoàng toàn quyền

Comments and discussion on the word "ultramontanist"