Characters remaining: 500/500
Translation

unallowable

/'ʌnə'lauəbl/
Academic
Friendly

Từ "unallowable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không thể cho phép được", "không thể thừa nhận được", hoặc "không thể chấp nhận được". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, sự việc hoặc điều kiện không được phép xảy ra trong một bối cảnh nào đó.

dụ sử dụng:
  1. In academic contexts:

    • "Plagiarism is unallowable in any academic institution."
    • (Sao chép điều không thể chấp nhận được trong bất kỳ cơ sở giáo dục nào.)
  2. In legal contexts:

    • "The unallowable expenses must be reported to the finance department."
    • (Các chi phí không thể chấp nhận được phải được báo cáo cho bộ phận tài chính.)
Biến thể của từ:
  • Allowable: Tính từ có nghĩa "có thể cho phép", "được chấp nhận". dụ: "These expenses are allowable under the company's policy." (Các chi phí này được cho phép theo chính sách của công ty.)
  • Allow: Động từ có nghĩa "cho phép". dụ: "The teacher allows students to use their notes during the exam." (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng ghi chú trong kỳ thi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prohibited: Cũng có nghĩa "cấm", "không cho phép". dụ: "Smoking is prohibited in public places." (Hút thuốc bị cấmnhững nơi công cộng.)
  • Forbidden: Từ này cũng có nghĩa "cấm", thường được dùng trong bối cảnh nghiêm ngặt hơn. dụ: "It is forbidden to enter the premises after hours." (Cấm vào khu vực này sau giờ làm việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháp hoặc quy định, từ "unallowable" có thể được dùng để mô tả các hành vi hoặc điều kiện không được phép theo luật lệ hoặc quy tắc. dụ: "Unallowable actions may result in disciplinary measures." (Các hành động không thể chấp nhận có thể dẫn đến các biện pháp kỷ luật.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Draw the line": Cụm từ này có nghĩa xác định giới hạn cho những chấp nhận được không chấp nhận được. dụ: "You can joke around, but I draw the line at personal attacks." (Bạn có thể đùa giỡn, nhưng tôi không chấp nhận những cuộc tấn công cá nhân.)
tính từ
  1. không thể cho phép được
  2. không thể thừa nhận được, không thể chấp nhận được

Comments and discussion on the word "unallowable"