Characters remaining: 500/500
Translation

unapparelled

/'ʌnə'pærəld/
Academic
Friendly

Từ "unapparelled" một tính từ trong tiếng Anh, nhưng một số nhầm lẫn về nghĩa của . Thực ra, từ này không được sử dụng phổ biến thường hay bị nhầm với từ "unparalleled," nghĩa "không đối thủ" hoặc "vô song." Tuy nhiên, nếu ta muốn giải thích theo nghĩa "không quần áo," ta cần sử dụng từ "unclothed" hoặc "naked" thì chính xác hơn.

Định nghĩa:
  • Unapparelled: Thực tế, từ này không có nghĩa chính xác trong tiếng Anh không nên được sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm nghĩa "không quần áo," hãy dùng "unclothed" hoặc "naked."
dụ sử dụng:
  • Unclothed: The children were playing in the garden, completely unclothed. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn, hoàn toàn không mặc quần áo.)
  • Naked: He felt vulnerable and exposed when he was standing naked in front of the mirror. (Anh ấy cảm thấy dễ tổn thương bị lộ liễu khi đứng khỏa thân trước gương.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unclothed: Không mặc quần áo.
  • Naked: Khỏa thân, không quần áo.
  • Bare: Trần trụi, không che đậy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Figurative use: Từ "naked" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự không bảo vệ. dụ: "He laid bare his feelings to her." (Anh ấy đã bày tỏ cảm xúc của mình một cách trần trụi với ấy.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Bare your soul: Bày tỏ cảm xúc thật sự.
  • Bare bones: Chỉ những điều cần thiết nhất, không thừa thãi.
Phân biệt với "unparalleled":
  • Unparalleled: Nghĩa "vô song" hoặc "không đối thủ." dụ: "Her talent is unparalleled in the music industry." (Tài năng của ấy vô song trong ngành công nghiệp âm nhạc.)
Kết luận:

Từ "unapparelled" không nên được sử dụng trong bối cảnh bạn muốn nói đến việc không mặc quần áo. Hãy sử dụng "unclothed" hoặc "naked" cho những ngữ cảnh đó.

tính từ
  1. không mặc quần áo

Comments and discussion on the word "unapparelled"