Characters remaining: 500/500
Translation

unappeased

/'ʌnə'pi:zd/
Academic
Friendly

Từ "unappeased" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không được xoa dịu, không được làm nguôi ngoai hay không thỏa mãn. Khi một cảm xúc hay một tình huống nào đó không được làm dịu bớt, người ta có thể dùng từ này để diễn tả.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa:
    • "Unappeased" thường được dùng để mô tả cảm xúc như cơn giận, nỗi đau hay sự không hài lòng không được giải quyết hay xoa dịu.
    • cũng có thể áp dụng cho âm thanh hoặc tình huống gây khó chịu vẫn tiếp tục tồn tại.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc:

    • "Despite his apologies, her anger remained unappeased."
  2. Âm thanh:

    • "The unappeased noise from the construction site made it hard to concentrate."
  3. Nhu cầu hay mong muốn:

    • "His unappeased hunger drove him to eat a whole pizza by himself."
Biến thể của từ:
  • Appease (động từ): có nghĩa làm nguôi ngoai, xoa dịu.

    • dụ: "She tried to appease her crying baby." ( ấy cố gắng xoa dịu đứa bé đang khóc.)
  • Appeasement (danh từ): hành động xoa dịu, làm nhẹ đi.

    • dụ: "The appeasement of the protesters was necessary for peace." (Việc xoa dịu những người biểu tình cần thiết cho hòa bình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Soothe (xoa dịu): làm dịu đi cơn đau hay cảm xúc.
  • Pacify (xoa dịu, làm hòa): làm cho ai đó bình tĩnh lại, thường dùng trong ngữ cảnh xoa dịu cơn giận.
  • Calm (bình tĩnh, làm cho yên tĩnh): làm cho một tình huống trở nên yên tĩnh hơn.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Calm down (bình tĩnh lại): làm cho ai đó hoặc cái đó trở nên bình tĩnh hơn.
  • Soothe the beast (xoa dịu cơn giận): thường dùng để nói về việc làm cho một người đang tức giận trở nên bình tĩnh.
tính từ
  1. không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn)
  2. không phỉ, không thoả mãn (lòng thèm khát, ham muốn)
  3. không được xoa dịu

Comments and discussion on the word "unappeased"