Characters remaining: 500/500
Translation

unascertained

/'ʌnæsə'teind/
Academic
Friendly

Từ "unascertained" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không được xác minh" hoặc "không được xác định". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó chưa thông tin rõ ràng hoặc chính xác, vậy chưa thể khẳng định hay xác nhận.

Định nghĩa chi tiết:
  • Unascertained (tính từ): Không thể xác minh, không rõ ràng, chưa được xác định.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The ownership of the property remains unascertained."
    • (Quyền sở hữu tài sản vẫn chưa được xác định.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "The exact cause of the issue is still unascertained, requiring further investigation."
    • (Nguyên nhân chính xác của vấn đề vẫn chưa được xác minh, cần phải điều tra thêm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Unascertained có thể được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, pháp , kinh tế khi nói về những điều chưa được xác định rõ ràng.
  • dụ: "The effects of the new policy on the economy are unascertained at this time."
    • (Tác động của chính sách mới lên nền kinh tế hiện tại vẫn chưa được xác định.)
Biến thể của từ:
  • Ascertain (động từ): Xác định, tìm ra, làm .
  • Ascertained (quá khứ của ascertain): Đã xác định.
Từ gần giống:
  • Indeterminate: Không xác định, không rõ ràng.
  • Ambiguous: Mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Undefined: Không được định nghĩa.
  • Unverified: Không được xác minh.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To leave something up in the air: Để lại điều đó chưa được quyết định hay xác định.

    • dụ: "The details of the agreement are still up in the air."
    • (Các chi tiết của thỏa thuận vẫn còn chưa được xác định.)
  • To get to the bottom of something: Để tìm hiểu rõ ràng về một vấn đề nào đó.

tính từ
  1. không được xác minh, không được xác định

Comments and discussion on the word "unascertained"