Characters remaining: 500/500
Translation

unbarricade

/'ʌnbæri'keid/
Academic
Friendly

Từ "unbarricade" một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "phá bỏ vật chướng ngại" hoặc "mở ra một lối đi bị chặn". Đây một từ ghép, trong đó "un-" có nghĩa "không" hoặc "phá bỏ", "barricade" có nghĩa "rào chắn" hay "vật cản".

Giải thích chi tiết:
  • Phân loại từ:

    • "Unbarricade" một ngoại động từ (transitive verb), có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành nghĩa.
  • dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The firefighters had to unbarricade the entrance to rescue the trapped residents." (Lính cứu hỏa phải phá bỏ vật chướng ngạilối vào để cứu những người dân bị mắc kẹt.)
    • Câu nâng cao: "After the protest, the police decided to unbarricade the streets to allow traffic to flow freely again." (Sau cuộc biểu tình, cảnh sát quyết định phá bỏ các rào chắn trên đường để cho phép giao thông trở lại bình thường.)
Biến thể của từ:
  • Barricade: (danh từ) có nghĩa "vật cản" hoặc "rào chắn". dụ: "They built a barricade to protect themselves." (Họ đã xây dựng một rào chắn để bảo vệ bản thân.)
  • Unbarricaded: (tính từ) có nghĩa "được phá bỏ rào chắn". dụ: "The area is now unbarricaded and safe for pedestrians." (Khu vực này giờ đã được phá bỏ rào chắn an toàn cho người đi bộ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Remove: (với nghĩa "loại bỏ") có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng "remove" không nhất thiết phải liên quan đến việc phá bỏ một vật cản.
  • Clear: (dọn dẹp) cũng có thể áp dụng trong một số tình huống nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Break down barriers: (phá bỏ rào cản) thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để nói về việc xóa bỏ sự phân biệt hoặc khó khăn giữa các nhóm người.
  • Open up: (mở ra) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến tâm lý.
Cách sử dụng khác:

Mặc dù "unbarricade" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh vật (như phá bỏ rào chắn), cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng, như trong việc "mở ra" một cơ hội hay một tình huống.

ngoại động từ
  1. phá bỏ vật chướng ngại

Comments and discussion on the word "unbarricade"