Từ "unbecomingness" trong tiếng Anh là một danh từ, mang nghĩa là "tính chất không hợp", "tính chất không thích hợp" hoặc "tính chất không vừa" (chẳng hạn như khi nói về quần áo). Từ này thường được dùng để chỉ những điều không phù hợp với tiêu chuẩn về vẻ bề ngoài, cách cư xử hoặc phong cách.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh về trang phục:
Trong ngữ cảnh về hành vi hoặc cách cư xử:
Các biến thể của từ:
Unbecoming (tính từ): Không hợp, không thích hợp. Ví dụ: "That behavior is unbecoming of a leader." (Hành vi đó không phù hợp với một nhà lãnh đạo.)
Become (động từ): Trở thành, phù hợp.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Inappropriate: Không thích hợp.
Unflattering: Không tôn lên vẻ đẹp, không đẹp.
Unsuitable: Không phù hợp.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Dress appropriately: Mặc đồ phù hợp.
Fit the occasion: Phù hợp với hoàn cảnh.
Stand out from the crowd: Nổi bật giữa đám đông (có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh).
Cách sử dụng nâng cao:
"The unbecomingness of his comments in the formal event pointed to a lack of social awareness."
(Tính chất không hợp của các bình luận của anh ấy trong sự kiện trang trọng cho thấy sự thiếu nhận thức xã hội.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "unbecomingness", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của nó. Từ này thường gợi nhớ đến những tiêu chuẩn xã hội hoặc những quy tắc về cách thức mà một người nên cư xử hoặc ăn mặc trong các tình huống nhất định.