Characters remaining: 500/500
Translation

unbecomingness

/'ʌnbi'kʌmiɳnis/
Academic
Friendly

Từ "unbecomingness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "tính chất không hợp", "tính chất không thích hợp" hoặc "tính chất không vừa" (chẳng hạn như khi nói về quần áo). Từ này thường được dùng để chỉ những điều không phù hợp với tiêu chuẩn về vẻ bề ngoài, cách cư xử hoặc phong cách.

Định nghĩa chi tiết:
  • Unbecomingness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất không phù hợp, không đẹp, không xứng đáng với một người hoặc một tình huống nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh về trang phục:

    • "The unbecomingness of her dress made her feel self-conscious at the party."
    • (Tính chất không hợp của chiếc váy khiến ấy cảm thấy thiếu tự tin tại bữa tiệc.)
  2. Trong ngữ cảnh về hành vi hoặc cách cư xử:

    • "His unbecomingness during the meeting shocked everyone."
    • (Tính cách không phù hợp của anh ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người sốc.)
Các biến thể của từ:
  • Unbecoming (tính từ): Không hợp, không thích hợp. dụ: "That behavior is unbecoming of a leader." (Hành vi đó không phù hợp với một nhà lãnh đạo.)
  • Become (động từ): Trở thành, phù hợp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inappropriate: Không thích hợp.
  • Unflattering: Không tôn lên vẻ đẹp, không đẹp.
  • Unsuitable: Không phù hợp.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dress appropriately: Mặc đồ phù hợp.
  • Fit the occasion: Phù hợp với hoàn cảnh.
  • Stand out from the crowd: Nổi bật giữa đám đông (có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The unbecomingness of his comments in the formal event pointed to a lack of social awareness."
  • (Tính chất không hợp của các bình luận của anh ấy trong sự kiện trang trọng cho thấy sự thiếu nhận thức xã hội.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "unbecomingness", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của . Từ này thường gợi nhớ đến những tiêu chuẩn xã hội hoặc những quy tắc về cách thức một người nên cư xử hoặc ăn mặc trong các tình huống nhất định.

danh từ
  1. tính chất không hợp, tính chất không thích hợp; tính chất không vừa (quần áo)

Comments and discussion on the word "unbecomingness"