Characters remaining: 500/500
Translation

unbendingness

/'ʌn'bendiɳnis/
Academic
Friendly

Từ "unbendingness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa tính chất cứng cỏi, không dễ bị lay chuyển hay thay đổi. có thể được hiểu sự kiên định, không nhượng bộ trong quan điểm hoặc quyết định.

Giải thích
  1. Định nghĩa: "Unbendingness" chỉ sự không thể uốn cong về mặt vật hoặc tinh thần. Khi áp dụng cho con người, thường chỉ một thái độ kiên định, không dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Biến thể của từ
  • Unbend (động từ): có nghĩa làm cho cái đó trở nên mềm mại hoặc không còn cứng cỏi nữa.
  • Unbending (tính từ): chỉ sự cứng cỏi, không dễ thay đổi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Stubbornness (sự cứng đầu): có nghĩa kiên định nhưng thường mang sắc thái tiêu cực.
  • Rigidity (sự cứng nhắc): chỉ sự không linh hoạt trong hành vi hoặc tư duy.
  • Inflexibility (sự không linh hoạt): tương tự như rigidity nhưng có thể mang ý nghĩa về tính không thay đổi.
Các cụm từ idioms liên quan
  • Set in stone: nghĩa điều đó đã được quyết định không thể thay đổi.

    • dụ: "Their plans are set in stone, and they won't be altered." (Kế hoạch của họ đã được quyết định sẽ không thay đổi.)
  • Stand one's ground: nghĩa giữ vững lập trường của mình.

    • dụ: "He stood his ground during the debate." (Anh ấy giữ vững lập trường của mình trong cuộc tranh luận.)
Tóm tắt

"Unbendingness" thể hiện sự kiên định cứng cỏi, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tình huống xã hội.

danh từ
  1. tính chất cứng, tính chất không uốn cong được
  2. tính chất cứng cỏi; tinh thần bất khuất

Comments and discussion on the word "unbendingness"