Characters remaining: 500/500
Translation

uncelebrated

/'ʌn'selibreitid/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "uncelebrated" một tính từ, có nghĩa "không nổi tiếng" hoặc "không được kỷ niệm". Từ này thường được dùng để mô tả những người, sự kiện, hoặc thành tựu không được công nhận hoặc không được chú ý đến, mặc dù có thể chúng giá trị hoặc ý nghĩa nhất định.

Định nghĩa:
  • Uncelebrated (tính từ): Không nổi tiếng, không được kỷ niệm, không được công nhận.
dụ sử dụng:
  1. The uncelebrated poet wrote beautiful verses that few people read.

    • Nhà thơ không nổi tiếng đã viết những câu thơ đẹp ít người đọc.
  2. Many uncelebrated heroes contributed to the war effort, but their stories remain untold.

    • Nhiều anh hùng không nổi tiếng đã góp phần vào nỗ lực chiến tranh, nhưng câu chuyện của họ vẫn chưa được kể.
  3. The uncelebrated achievements of scientists often lay the groundwork for future discoveries.

    • Những thành tựu không nổi tiếng của các nhà khoa học thường tạo nền tảng cho những phát hiện trong tương lai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "uncelebrated" để nói về những người hoặc thành tựu trong lịch sử không được ghi nhận đầy đủ. dụ: "The uncelebrated contributions of women in science have only recently begun to be acknowledged."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Celebrate (động từ): Kỷ niệm, tôn vinh.
  • Celebrated (tính từ): Nổi tiếng, được kỷ niệm.
  • Uncelebrated (tính từ): Không nổi tiếng, không được kỷ niệm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Obscure (tính từ): Không rõ ràng, không nổi tiếng.
  • Unknown (tính từ): Không được biết đến.
  • Unrecognized (tính từ): Không được công nhận.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Fall into obscurity: Trở nên không nổi tiếng, bị lãng quên.
  • Go unnoticed: Không được chú ý, không được công nhận.
Kết luận:

Từ "uncelebrated" rất hữu ích để mô tả những khía cạnh của cuộc sống chúng ta thường bỏ qua hoặc không đánh giá đúng mức.

tính từ
  1. không nổi tiếng
  2. không được kỷ niệm

Comments and discussion on the word "uncelebrated"