Characters remaining: 500/500
Translation

unconformableness

/'ʌnkən'fɔ:məblnis/
Academic
Friendly

Từ "unconformableness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa chỉ tính không thích hợp với nhau hoặc tính xung khắc, ương bướng trong cách suy nghĩ hoặc hành động.

Giải thích
  • Unconformableness có thể được hiểu sự không đồng nhất, không tuân theo quy tắc hay tiêu chuẩn nào đó. thường được sử dụng để mô tả những người hoặc những ý tưởng không chấp nhận sự đồng thuận hoặc không phù hợp với các quy tắc xã hội.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Her unconformableness made her stand out in a crowd."
    • (Tính không thích hợp của ấy khiến nổi bật giữa đám đông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist's unconformableness in his work challenged traditional norms and provoked thought among critics."
    • (Tính không phù hợp trong tác phẩm của nghệ sĩ đã thách thức các quy tắc truyền thống kích thích suy nghĩ của các nhà phê bình.)
Biến thể của từ
  • Unconformable (tính từ): có nghĩa không phù hợp hoặc không tuân theo.

    • dụ: "His unconformable ideas were often dismissed by his peers." (Những ý tưởng không phù hợp của anh ấy thường bị đồng nghiệp bác bỏ.)
  • Conformable (tính từ): có nghĩa phù hợp, tuân theo quy tắc hay tiêu chuẩn.

    • dụ: "Her ideas were more conformable to the expectations of the society." (Những ý tưởng của ấy phù hợp hơn với kỳ vọng của xã hội.)
Từ gần giống
  • Incongruity: sự không phù hợp, sự mâu thuẫn.
  • Dissonance: sự trái ngược, không hài hòa giữa hai điều đó.
Từ đồng nghĩa
  • Nonconformity: không tuân theo, không phù hợp.
  • Rebelliousness: tính nổi loạn, không tuân thủ.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Break the mold": Nghĩa làm điều đó khác biệt, không theo khuôn mẫu.

    • dụ: "She broke the mold with her innovative approach to business." ( ấy đã làm điều khác biệt với cách tiếp cận đổi mới trong kinh doanh.)
  • "March to the beat of your own drum": Nghĩa sống theo cách của riêng mình, không bị ảnh hưởng bởi người khác.

    • dụ: "He always marches to the beat of his own drum, regardless of what others think." (Anh ấy luôn sống theo cách của riêng mình, bất chấp những người khác nghĩ.)
Kết luận

Từ "unconformableness" có thể được sử dụng để mô tả sự khác biệt, không tuân theo quy tắc hoặc sự ương bướng.

danh từ
  1. tính không thích hợp với nhau, tính xung khắc nhau
  2. tính ương bướng

Comments and discussion on the word "unconformableness"