Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncover
/ʌn'kʌvə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)
  • (quân sự) mở ra để tấn công
  • (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra
    • to uncover a secret
      tiết lộ một điều bí mật
nội động từ
  • bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
Related words
Comments and discussion on the word "uncover"