Characters remaining: 500/500
Translation

undeposed

/'ʌndi'pouzd/
Academic
Friendly

Từ "undeposed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không bị phế truất" hoặc "không bị lật đổ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một vị vua, một nhà lãnh đạo, hoặc một người nắm giữ quyền lực chưa bị loại bỏ khỏi vị trí của họ.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Không bị phế truất: Chỉ trạng thái của một người còn giữ vị trí quyền lực.
  2. Không ai làm chứng: Trong ngữ cảnh pháp , có thể ám chỉ đến một người không bị yêu cầu làm chứng hoặc không ai đứng ra làm chứng cho họ.
dụ sử dụng:
  1. Về lãnh đạo:

    • "The king remains undeposed despite the challenges to his authority."
    • (Nhà vua vẫn chưa bị phế truất mặc dù những thách thức đối với quyền lực của ông.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The witness was undeposed, meaning they could not be compelled to testify."
    • (Người làm chứng không bị yêu cầu làm chứng, có nghĩa họ không thể bị buộc phải ra làm chứng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Depose (động từ): Lật đổ, phế truất.
  • Deposition (danh từ): Sự phế truất hoặc lời khai.
  • Undeclared: Không được công bố (không liên quan nhưng cấu trúc tương tự).
Từ đồng nghĩa:
  • Unseated: Không còn vị trí, nhưng thường dùng trong bối cảnh chính trị.
  • Unremoved: Chưa bị loại bỏ, tức là vẫn còn tại vị.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "The regime remained undeposed for decades, despite widespread dissent."
  • (Chế độ vẫn tồn tại không bị phế truất trong nhiều thập kỷ, mặc dù sự phản đối rộng rãi.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "To be on the throne": Đang ngồi trên ngai vàng, chỉ trạng thái của một vị vua hoặc lãnh đạo.
  • "To hold office": Giữ chức vụ, có thể liên quan đến việc nắm giữ quyền lực không bị phế truất.
Kết luận:

Từ "undeposed" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ về quyền lực còn mang theo nhiều ý nghĩa khác trong bối cảnh chính trị pháp .

tính từ
  1. không bị phế, không bị truất (vua)
  2. không ai làm chứng

Comments and discussion on the word "undeposed"