Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undergone
/,ʌndə'gou/
Jump to user comments
ngoại động từ underwent; undergone
  • chịu, bị, trải qua
    • to undergo a great change
      bị thay đổi lớn
    • to undergo hard trials
      chịu đựng những thử thách gay go
Comments and discussion on the word "undergone"