Characters remaining: 500/500
Translation

undestroyed

/'ʌndis'trɔid/
Academic
Friendly

Từ "undestroyed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không bị phá hoại", "không bị phá hủy" hoặc "còn nguyên". Từ này được tạo thành từ tiền tố "un-" (nghĩa "không") động từ "destroy" (phá hủy). Khi ghép lại, "undestroyed" chỉ trạng thái của một vật hay một nơi không bị thiệt hại hay tổn thương.

dụ sử dụng:
  1. Simple usage:

    • The ancient ruins were undestroyed despite the war. (Các di tích cổ vẫn còn nguyên vẹn bất chấp cuộc chiến tranh.)
  2. Advanced usage:

    • The artist aims to create a monument that remains undestroyed by time and nature. (Người nghệ sĩ mong muốn tạo ra một đài tưởng niệm vẫn còn nguyên vẹn trước thời gian thiên nhiên.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Destroy (động từ): hành động phá hủy.

    • Example: The storm will destroy the weak buildings. (Cơn bão sẽ phá hủy những tòa nhà yếu.)
  • Destruction (danh từ): Sự phá hủy.

    • Example: The destruction caused by the earthquake was immense. (Sự phá hủy do động đất gây ra rất lớn.)
  • Destroyed (tính từ): Bị phá hủy.

    • Example: The building was completely destroyed in the fire. (Tòa nhà đã bị phá hủy hoàn toàn trong đám cháy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Intact: Còn nguyên vẹn, không bị tổn thương.

    • Example: The artifact was found intact after centuries. (Hiện vật được tìm thấy còn nguyên vẹn sau nhiều thế kỷ.)
  • Unharmed: Không bị tổn hại.

    • Example: Fortunately, the animals were unharmed during the flood. (Thật may mắn, những con vật không bị tổn hại trong trận .)
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "undestroyed", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - Stand the test of time: Đứng vững trước thử thách của thời gian. - Example: Great literature stands the test of time, remaining undestroyed by changing cultures.

tính từ
  1. không bị phá hoại, không bị phá huỷ, còn nguyên

Comments and discussion on the word "undestroyed"