Từ "undestroyed" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không bị phá hoại", "không bị phá hủy" hoặc "còn nguyên". Từ này được tạo thành từ tiền tố "un-" (nghĩa là "không") và động từ "destroy" (phá hủy). Khi ghép lại, "undestroyed" chỉ trạng thái của một vật hay một nơi không bị thiệt hại hay tổn thương.
Simple usage:
Advanced usage:
Destroy (động từ): Là hành động phá hủy.
Destruction (danh từ): Sự phá hủy.
Destroyed (tính từ): Bị phá hủy.
Intact: Còn nguyên vẹn, không bị tổn thương.
Unharmed: Không bị tổn hại.
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "undestroyed", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - Stand the test of time: Đứng vững trước thử thách của thời gian. - Example: Great literature stands the test of time, remaining undestroyed by changing cultures.