Characters remaining: 500/500
Translation

undivorced

/'ʌndi'vɔ:st/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "undivorced" một tính từ có nghĩa "không ly dị" hoặc "vẫn còn trong hôn nhân". Từ này dùng để chỉ những người chưa ly hôn vẫn giữ mối quan hệ hôn nhân hợp pháp.

Giải thích:
  • Định nghĩa: "Undivorced" được dùng để mô tả trạng thái của một người vẫn còn kết hôn chưa trải qua thủ tục ly hôn.
  • Nghĩa khác: Từ này không nhiều nghĩa khác, chủ yếu chỉ tập trung vào việc chưa ly dị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is undivorced and still lives with her husband." ( ấy chưa ly dị vẫn sống với chồng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Even though they have been living apart for years, they are technically undivorced." (Mặc dù họ đã sống riêng trong nhiều năm, nhưng về mặt kỹ thuật họ vẫn chưa ly dị.)
Biến thể:
  • Từ "divorced" dạng trái nghĩa của "undivorced", có nghĩa "đã ly dị".
  • Các từ gần nghĩa:
    • "Married" (kết hôn): chỉ trạng thái đang trong hôn nhân.
    • "Separated" (đã tách rời): có thể tạm thời chưa chính thức ly hôn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Still married" (vẫn còn kết hôn) cũng có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái tương tự.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "Till death do us part": Một câu nói trong lời thề kết hôn, có nghĩa "cho đến khi cái chết chia lìa chúng ta", thể hiện cam kết lâu dài trong hôn nhân.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Break up" (chia tay): thường dùng để chỉ việc kết thúc một mối quan hệ tình cảm, nhưng không nhất thiết phải hôn nhân.
Lưu ý:

"Undivorced" một từ không thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng hữu ích khi bạn cần nói về tình trạng hôn nhân một cách chính xác.

tính từ
  1. không ly dị
  2. không bị tách rời

Comments and discussion on the word "undivorced"