Characters remaining: 500/500
Translation

uneliminated

/'ʌni'limineitid/
Academic
Friendly

Từ "uneliminated" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không bị loại ra" hoặc "vẫn còn tồn tại". Từ này được sử dụng để chỉ những thứ chưa bị loại bỏ hoặc chưa bị xóa bỏ trong một quá trình nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản: "uneliminated" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến lựa chọn, quyết định, hoặc phân tích, nơi một số lựa chọn hoặc yếu tố vẫn còn được xem xét.

    • dụ: "The uneliminated candidates will proceed to the next round of interviews." (Các ứng viên không bị loại sẽ tiếp tục vào vòng phỏng vấn tiếp theo.)
  2. Sử dụng nâng cao: Trong các bài báo hoặc nghiên cứu, từ này có thể được dùng để mô tả các biến số hoặc dữ liệu vẫn còn trong danh sách phân tích.

    • dụ: "The uneliminated variables in the study provided significant insights into the overall results." (Các biến không bị loại trong nghiên cứu đã cung cấp những hiểu biết quan trọng về kết quả tổng thể.)
Biến thể của từ:
  • Eliminate (động từ): loại bỏ, xóa bỏ.

    • dụ: "We need to eliminate unnecessary expenses." (Chúng ta cần loại bỏ những chi phí không cần thiết.)
  • Elimination (danh từ): sự loại bỏ.

    • dụ: "The elimination of waste is crucial for sustainability." (Việc loại bỏ chất thải rất quan trọng cho sự bền vững.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Remaining (còn lại): có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể không mang ý nghĩa chính xác như "uneliminated".
  • Excluded (bị loại trừ): có nghĩa ngược lại với "uneliminated".
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Leave no stone unturned": có nghĩa tìm kiếm mọi cách, không bỏ sót điều . Mặc dù không tương đương trực tiếp với "uneliminated", nhưng có thể liên quan đến việc xem xét tất cả các lựa chọn.
  • "Filter out": loại bỏ một số lựa chọn hoặc thông tin, có thể đối lập với việc giữ lại những thứ "uneliminated".
Tóm lại:

Từ "uneliminated" một thuật ngữ hữu ích khi bạn muốn nói về những yếu tố, lựa chọn hoặc thông tin vẫn còn trong danh sách chưa bị loại bỏ.

tính từ
  1. không bị loại ra

Comments and discussion on the word "uneliminated"