Characters remaining: 500/500
Translation

unexceptionableness

/,ʌnik'sepʃnəblnis/
Academic
Friendly

Từ "unexceptionableness" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tính không thể chê trách được" hoặc "tính không thể bắt bẻ được". Đây một từ khá hiếm gặp phức tạp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp .

Phân tích từ vựng:
  • Unexceptionableness:
    • Tiền tố "un-": có nghĩa "không".
    • Gốc từ "exceptionable": có nghĩa có thể bị chê trách, có thể bị phản đối.
    • Hậu tố "-ness": dùng để tạo danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The unexceptionableness of her argument made it difficult for anyone to refute her points."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In legal terms, the unexceptionableness of the evidence presented ensured a solid case for the prosecution."
Các biến thể của từ:
  • Exceptionable: Có thể bị chê trách, có thể bị phản đối.
  • Unexceptionable: Không thể bị chê trách, hợp lệ, được chấp nhận.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Irrefutability: Tính không thể bác bỏ, không thể phản bác.
  • Incontrovertibility: Tính không thể tranh cãi, không thể bác bỏ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Beyond reproach": Không thể chê trách, hoàn hảo.
    • "His conduct is beyond reproach."
  • "On solid ground": Ở một vị trí vững chắc, có lý lẽ rõ ràng.
    • "Her claims are on solid ground due to the unexceptionableness of the data."
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong các cuộc tranh luận, "unexceptionableness" thường được nhắc đến để chỉ những luận điểm hoặc bằng chứng không ai có thể phản bác.
  • Trong lĩnh vực pháp , được sử dụng để mô tả các bằng chứng hoặc lập luận không thể bị chê trách hoặc không thể bị bác bỏ.
danh từ
  1. tính không thể chê trách được, tính không thể bắt bẻ được
  2. (pháp ) tính chất không thể bác được

Comments and discussion on the word "unexceptionableness"