Characters remaining: 500/500
Translation

unexecuted

/'ʌn'eksikju:tid/
Academic
Friendly

Từ "unexecuted" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thực hiện", "chưa thi hành", hoặc "chưa bị hành hình". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cách sử dụng trong câu.

Giải thích từ "unexecuted":
  1. Không thực hiện: Khi một dự án, kế hoạch hoặc hợp đồng chưa được thực hiện hoặc hoàn thành.

    • dụ: "The unexecuted contract led to a dispute between the two parties." (Hợp đồng chưa được thực hiện đã dẫn đến một cuộc tranh chấp giữa hai bên.)
  2. Chưa thi hành: Thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp , chỉ một bản án hoặc quyết định chưa được thực hiện.

    • dụ: "The court has several unexecuted warrants pending." (Tòa án nhiều lệnh bắt chưa được thi hành.)
  3. Chưa bị hành hình: Sử dụng trong ngữ cảnh hình sự, chỉ những người bị án tử hình nhưng chưa bị thi hành án.

    • dụ: "The unexecuted prisoner awaits his fate in solitary confinement." ( nhân chưa bị hành hình chờ đợi số phận của mình trong giam giữ biệt lập.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Execute (động từ): Thực hiện, thi hành hoặc hành hình.

    • dụ: "They plan to execute the project next month." (Họ dự định thực hiện dự án vào tháng tới.)
  • Execution (danh từ): Hành động thực hiện hoặc thi hành, cũng có thể chỉ việc hành hình.

    • dụ: "The execution of the plan took longer than expected." (Việc thực hiện kế hoạch mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
Từ đồng nghĩa:
  • Pending: Chưa giải quyết, còn đang chờ xử lý.

    • dụ: "There are several pending issues that need to be addressed." ( nhiều vấn đề chưa được giải quyết cần phải xử lý.)
  • Incomplete: Chưa hoàn thành.

    • dụ: "The report is still incomplete and needs more data." (Báo cáo vẫn chưa hoàn thành cần thêm dữ liệu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp , "unexecuted" có thể được dùng để chỉ các quyết định hoặc lệnh chưa được thực hiện.
  • Trong lĩnh vực kinh doanh, "unexecuted" có thể chỉ các hợp đồng hoặc thỏa thuận chưa được thực hiện, điều này có thể dẫn đến rủi ro cho các bên liên quan.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "unexecuted", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ như:

tính từ
  1. không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm
  2. chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)

Comments and discussion on the word "unexecuted"