Characters remaining: 500/500
Translation

unfence

/'ʌn'fens/
Academic
Friendly

Từ "unfence" một động từ tiếng Anh, có nghĩa "bỏ hàng rào" hoặc "dỡ hàng rào". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc loại bỏ hoặc phá bỏ một hàng rào, có thể hàng rào vật hoặc hàng rào tượng trưng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Unfence (động từ): Bỏ hàng rào; làm cho một khu vực không còn bị giới hạn bởi hàng rào.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Unfenced (tính từ): Không hàng rào, không bị giới hạn.
    • Fenced (tính từ): hàng rào, bị giới hạn.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Remove: Loại bỏ.
    • Dismantle: Phá bỏ, tháo dỡ (có thể dùng cho cả hàng rào cấu trúc khác).
    • Open up: Mở ra, tạo điều kiện cho sự tiếp cận.
  5. Idiom phrasal verb liên quan:

    • Break down barriers: Phá bỏ rào cản (có thể dùng theo nghĩa tượng trưng về việc loại bỏ sự phân chia hay khác biệt giữa con người).
    • Let down the guard: Hạ thấp sự đề phòng, tương tự như việc dỡ bỏ hàng rào để tạo sự thân thiện hơn.
  6. Cách sử dụng khác:

    • Trong ngữ cảnh không gian: "Unfencing" có thể chỉ việc mở rộng không gian sống hoặc làm việc, tạo ra sự kết nối với môi trường xung quanh.
    • Trong ngữ cảnh xã hội: Hành động "unfence" cũng có thể được hiểu theo nghĩa loại bỏ các rào cản xã hội hoặc tâm lý, tạo điều kiện cho sự hòa nhập giao tiếp.
ngoại động từ
  1. bỏ hàng rào

Comments and discussion on the word "unfence"