Characters remaining: 500/500
Translation

unformulated

/'ʌn'fɔ:mjuleitid/
Academic
Friendly

Từ "unformulated" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không được bày tỏ" hoặc "không được phát biểu ra". Từ này thường chỉ những ý tưởng, suy nghĩ, hoặc cảm xúc chưa được diễn đạt một cách rõ ràng hoặc không một cấu trúc cụ thể.

Định nghĩa:
  • Unformulated: (tính từ) Chưa được phát biểu hay diễn đạt một cách rõ ràng; không hình thức hay công thức cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Unformulated ideas: Các ý tưởng chưa được bày tỏ.

    • She had many unformulated ideas about the project but struggled to articulate them.
    • ( ấy nhiều ý tưởng chưa được bày tỏ về dự án nhưng gặp khó khăn trong việc diễn đạt chúng.)
  2. Unformulated thoughts: Những suy nghĩ chưa được hình thành.

    • His unformulated thoughts about the future often kept him awake at night.
    • (Những suy nghĩ chưa được hình thành của anh về tương lai thường khiến anh không thể ngủ vào ban đêm.)
Các biến thể của từ:
  • Formulate: (động từ) Diễn đạt, phát biểu một cách rõ ràng.

    • We need to formulate a plan before we start the project.
    • (Chúng ta cần lên kế hoạch rõ ràng trước khi bắt đầu dự án.)
  • Formulated: (tính từ) Đã được phát biểu rõ ràng, cấu trúc.

    • The formulated response was well received by the audience.
    • (Phản hồi đã được phát biểu rõ ràng đã nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vague: Mơ hồ, không rõ ràng.
  • Implicit: Ngụ ý, không được nói ra một cách trực tiếp.
  • Ambiguous: Mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • In the back of one’s mind: Nghĩ đến cái đó nhưng không diễn đạt hay bày tỏ ra ngoài.

    • He had the idea in the back of his mind but did not share it with anyone.
  • Put something into words: Diễn đạt một ý tưởng hay cảm xúc thành lời.

    • It took her a long time to put her feelings into words.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, "unformulated" có thể được sử dụng để mô tả các ý tưởng ban đầu của một nghiên cứu chưa được phát triển thành một giả thuyết rõ ràng.

tính từ
  1. không được bày tỏ, không phát biểu ra
    • unformulated idea
      ý kiến không phát biểu
  2. không được viết thành công thức

Comments and discussion on the word "unformulated"