Từ "unformulated" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không được bày tỏ" hoặc "không được phát biểu ra". Từ này thường chỉ những ý tưởng, suy nghĩ, hoặc cảm xúc mà chưa được diễn đạt một cách rõ ràng hoặc không có một cấu trúc cụ thể.
Unformulated ideas: Các ý tưởng chưa được bày tỏ.
Unformulated thoughts: Những suy nghĩ chưa được hình thành.
Formulate: (động từ) Diễn đạt, phát biểu một cách rõ ràng.
Formulated: (tính từ) Đã được phát biểu rõ ràng, có cấu trúc.
In the back of one’s mind: Nghĩ đến cái gì đó nhưng không diễn đạt hay bày tỏ ra ngoài.
Put something into words: Diễn đạt một ý tưởng hay cảm xúc thành lời.
Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, "unformulated" có thể được sử dụng để mô tả các ý tưởng ban đầu của một nghiên cứu mà chưa được phát triển thành một giả thuyết rõ ràng.