Characters remaining: 500/500
Translation

unhandiness

/ʌn'hændinis/
Academic
Friendly

Từ "unhandiness" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa sự vụng về, tính bất tiện hoặc tình trạng khó sử dụng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật hoặc tình huống người ta cảm thấy khó khăn khi sử dụng hoặc xử lý. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Unhandiness (danh từ): Tình trạng một vật hay tình huống nào đó khó sử dụng hoặc không thuận tiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The unhandiness of the large box made it difficult to carry upstairs." (Sự bất tiện của chiếc hộp lớn khiến khó mang lên lầu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite its unhandiness, the old machine was still effective in performing its tasks." (Mặc dù tính vụng về, chiếc máy vẫn rất hiệu quả trong việc thực hiện các nhiệm vụ của .)
Các biến thể của từ:
  • Handy (tính từ): Dễ sử dụng, tiện lợi.

    • dụ: "This tool is very handy for fixing things around the house."
  • Unhandy (tính từ): Không tiện lợi, khó sử dụng.

    • dụ: "The unhandy design of the app frustrated many users."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clumsiness (danh từ): Tính vụng về, sự khéo léo kém.
  • Awkwardness (danh từ): Tình trạng lúng túng, không thoải mái.
  • Inconvenience (danh từ): Sự bất tiện, tình trạng không thuận lợi.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To be all thumbs": Nghĩa vụng về, không khéo tay.

    • dụ: "When it comes to fixing things, I'm all thumbs."
  • "To fumble": Nghĩa làm điều đó một cách vụng về, lúng túng.

    • dụ: "He fumbled with the keys before he could open the door."
Các cách sử dụng khác:
  • Phân tích ngữ cảnh: Từ "unhandiness" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến đồ vật, thiết bị hoặc các tình huống người ta cảm thấy khó khăn khi xử lý.
danh từ
  1. tính vụng về
  2. tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng

Comments and discussion on the word "unhandiness"