Từ "unicellulaire" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "đơn bào" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sinh học và sinh lý học để chỉ những sinh vật chỉ có một tế bào duy nhất.
Exemple 1: Les bactéries sont des organismes unicellulaires.
(Vi khuẩn là những sinh vật đơn bào.)
Exemple 2: Les protozoaires sont des exemples d'organismes unicellulaires.
(Nguyên sinh động vật là những ví dụ về sinh vật đơn bào.)
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa chính xác cho "unicellulaire", nhưng bạn có thể gặp từ "monocellulaire" trong một số ngữ cảnh, nhưng "unicellulaire" là từ phổ biến hơn.
Trong tiếng Pháp, không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "unicellulaire", vì đây là một thuật ngữ khoa học. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phổ biến, bạn có thể gặp những từ như "diviser en cellules" (chia thành các tế bào), nhưng điều này không trực tiếp liên quan đến "unicellulaire".
Từ "unicellulaire" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, giúp phân loại các sinh vật dựa trên cấu trúc tế bào của chúng.